Thông tin về 97 ca bệnh COVID-19 mới ghi nhận trong ngày 26/4/2023 trên địa bàn tỉnh gồm 95 ca phát hiện cộng đồng và 02 ca phát hiện trong khu cách ly
Thông tin về 97 ca bệnh COVID-19 mới ghi nhận trong ngày 26/4/2023 trên địa bàn tỉnh gồm 95 ca phát hiện cộng đồng và 02 ca phát hiện trong khu cách ly, cụ thể:
STT | Mã ca bệnh | Năm sinh/ Tuổi | Giới tính | Thôn, xóm, đường, tổ dân phố | Xã/Phường | Quận/ Huyện | Ghi chú (Các yếu tố dịch tễ đang được tiếp tục điều tra) |
1 | BN11549680 | 1938 | Nam | Xóm 5 | Hải Xuân | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
2 | BN11549681 | 2012 | Nữ | Xóm 1 | Hải Xuân | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
3 | BN11549682 | 2005 | Nữ | Xóm 7 | Hải Xuân | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
4 | BN11549683 | 1944 | Nam | Xóm 3 | Hải Xuân | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
5 | BN11549684 | 2013 | Nam | Xóm 4 | Hải Nam | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
6 | BN11549685 | 1959 | Nữ | Xóm 6 | Hải Lộc | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
7 | BN11549686 | 1986 | Nữ | Xóm 1 | Hải Tân | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
8 | BN11549687 | 1952 | Nam | Xóm 10 | Hải Trung | Hải Hậu | Đang điều tra dịch tễ |
9 | BN11549688 | 1952 | Nữ | Xóm 5 | Hải Long | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
10 | BN11549689 | 1960 | Nữ | Xóm 5 | Hải Long | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
11 | BN11549690 | 2000 | Nữ | Cồn Tròn đông | Hải Hòa | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
12 | BN11549691 | 1935 | Nữ | 9 | Hải Minh | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
13 | BN11549692 | 1975 | Nam | 10 | Hải Minh | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
14 | BN11549693 | 2007 | Nam | 7 | Hải Minh | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
15 | BN11549694 | 1999 | Nam | 31 | Hải Minh | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
16 | BN11549695 | 1957 | Nữ | Gò | Hải Minh | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
17 | BN11549696 | 2021 | Nam | 3B | Hải Minh | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
18 | BN11549697 | 1957 | Nữ | Xẫy Phan | Bình Minh | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
19 | BN11549698 | 1986 | Nữ | Phố | Hồng Quang | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
20 | BN11549699 | 1956 | Nam | Hồng Long | Nam Hồng | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
21 | BN11549700 | 1949 | Nữ | Ngưu Trì | Nam Cường | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
22 | BN11549701 | 1940 | Nam | Tổ 12 | Nam Giang | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
23 | BN11549702 | 1946 | Nữ | Tổ 2 | Nam Giang | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
24 | BN11549703 | 1985 | Nữ | Tổ 6 | Nam Giang | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
25 | BN11549704 | 1974 | Nữ | Tổ 2 | Nam Giang | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
26 | BN11549705 | 2008 | Nữ | Khánh thượng | Nam Thái | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
27 | BN11549706 | 1991 | Nam | 75 Điện Biên | Cửa Bắc | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
28 | BN11549707 | 1954 | Nam | 43 Bùi Thị Xuân, XTĐQ | Lộc an | Thành phố Nam Định | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
29 | BN11549708 | 1989 | Nữ | 130 Nguyễn Văn Cừ, XTĐQ | Lộc an | Thành phố Nam Định | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
30 | BN11549709 | 1963 | Nam | 393TrầnHuy Liệu | Văn Miếu | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
31 | BN11549710 | 1990 | Nam | 136 Vị Xuyên | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
32 | BN11549711 | 1985 | Nữ | 24 Hoàng Ngân | Phan Đình Phùng | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
33 | BN11549712 | 31/07/1989 | Nam | Thôn 8 | Yên Hưng | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
34 | BN11549713 | 1995 | Nam | Duyên An | Yên Phong | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
35 | BN11549714 | 1987 | Nam | Duyên An | Yên Phong | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
36 | BN11549715 | 2007 | Nữ | Thượng Thôn | Yên Tiến | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
37 | BN11549716 | 2016 | Nữ | Đông Hưng | Yên Thọ | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
38 | BN11549717 | 1950 | Nam | Xóm 6 | Hồng Thuận | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
39 | BN11549718 | 1959 | Nữ | | Xuân Ninh | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
40 | BN11549719 | 1958 | Nam | | Xuân Ninh | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
41 | BN11549720 | 1983 | Nữ | | Xuân Bắc | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
42 | BN11549721 | 1942 | Nữ | | Xuân Trung | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
43 | BN11549722 | 1954 | Nữ | | Xuân Phong | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
44 | BN11549723 | 1683 | Nữ | Xóm 6 | Xuân Kiên | Xuân Trường | Đang điều tra dịch tễ |
45 | BN11549724 | 2012 | Nữ | xóm 10 | Thọ Nghiệp | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
46 | BN11549725 | 1998 | Nam | xóm 9 | Thọ Nghiệp | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
47 | BN11549726 | 1951 | Nữ | xóm 6 | Thọ Nghiệp | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
48 | BN11549727 | 1947 | Nam | xóm 6 | Thọ Nghiệp | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
49 | BN11549728 | 1959 | Nam | xóm 10 | Thọ Nghiệp | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
50 | BN11549729 | 2011 | Nữ | Xóm 1 | Xuân Phú | Xuân Trường | Đang điều tra dịch tễ |
51 | BN11549730 | 1950 | Nữ | Đội 5 | Xuân Thượng | Xuân Trường | Đang điều tra dịch tễ |
52 | BN11549731 | 1966 | Nam | Xóm 11 | Xuân Phong | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
53 | BN11549732 | 1969 | Nữ | Xóm 11 | Xuân Phong | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
54 | BN11549733 | 2007 | Nữ | Tổ 1 | Thị trấn Xuân Trường | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
55 | BN11549734 | 2011 | Nam | Tổ 4 | Thị trấn Xuân Trường | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
56 | BN11549735 | 1955 | Nam | Xóm 7 | Nghĩa Thái | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
57 | BN11549736 | 1993 | Nữ | Sa Hạ | Hoàng Nam | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
58 | BN11549737 | 1971 | Nam | Hải Sơn | Nghĩa Thịnh | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
59 | BN11549738 | 1980 | Nam | TDP 6 | TT Quỹ Nhất | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
60 | BN11549739 | 1988 | Nam | Xóm 6 | Nghĩa Sơn | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
61 | BN11549740 | 1953 | Nữ | Xóm 2 | Nghĩa Sơn | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
62 | BN11549741 | 1953 | Nam | Xóm 2 | Nghĩa Sơn | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
63 | BN11549742 | 1996 | Nữ | TDP 5 | TT Rạng Đông | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
64 | BN11549743 | 1980 | Nam | TDP Bắc | TT Liễu Đề | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
65 | BN11549744 | 29/01/1999 | Nam | Bắc Phong | Việt Hùng | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
66 | BN11549745 | 25/05/1951 | Nữ | 4 Trực Hải thôn Hải Lộ Thượng | Liêm Hải | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
67 | BN11549746 | 1984 | Nữ | Song Khê | TT cổ Lễ | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
68 | BN11549747 | 1982 | Nam | Lễ Tích | Trực Thuận | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
69 | BN11549748 | 2009 | Nam | Lễ Tích | Trực Thuận | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
70 | BN11549749 | 1985 | Nữ | Lễ Tích | Trực Thuận | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
71 | BN11549750 | 1978 | Nữ | Quang Tiến | Trực Đạo | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
72 | BN11549751 | 2011 | Nữ | Đại Việt | Trực Đạo | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
73 | BN11549752 | 2011 | Nữ | Quang Tiến | Trực Đạo | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
74 | BN11549753 | 2011 | Nam | Bắc Sơn | Trực Đạo | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
75 | BN11549754 | 2010 | Nữ | Phú Hòa | Trực Đạo | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
76 | BN11549755 | 2011 | Nam | Quang Tiến | Trực Đạo | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
77 | BN11549756 | 2011 | Nữ | Phú Hòa | Trực Đạo | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
78 | BN11549757 | 1949 | Nữ | Thôn Chùa Quế Nội | Trung Thành | Vụ Bản | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
79 | BN11549758 | 1975 | Nữ | Thôn Phổ Xuân | Trung Thành | Vụ Bản | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
80 | BN11549759 | 1945 | Nam | Xóm B | Thành Lợi | Vụ Bản | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
81 | BN11549760 | 1940 | Nam | Lạc Thiện | Đại Thắng | Vụ Bản | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
82 | BN11549761 | 2017 | Nữ | Vụ Nữ | Hợp Hưng | Vụ Bản | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
83 | BN11549762 | 2000 | Nữ | Thôn Tổ Cầu | Liên Bảo | Vụ Bản | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
84 | BN11549763 | 1984 | Nam | Thôn Chùa Quế Nội | Trung Thành | Vụ Bản | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
85 | BN11549764 | 1964 | Nam | Hồng Tiến | Đại Thắng | Vụ Bản | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
86 | BN11549765 | 1982 | Nữ | Xóm 5 | Hải Phương | Hải Hậu | Đang điều tra dịch tễ |
87 | BN11549766 | 1947 | Nam | 1/212 Trường Chinh | Quang Trung | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
88 | BN11549767 | 1956 | Nữ | Xóm Lương | Yên Minh | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
89 | BN11549768 | 1942 | Nữ | 123/75 - Điện Biên | Cửa Bắc | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
90 | BN11549769 | 1947 | Nam | Xóm Khoát | Đồng Sơn | Nam Trực | Đang điều tra dịch tễ |
91 | BN11549770 | 1949 | Nữ | 1/9/19 Trần Đăng Ninh | Trần Đăng Ninh | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
92 | BN11549771 | 1961 | Nữ | 60/148 - Tô Hiến Thành | Mỹ Xá | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
93 | BN11549772 | 1944 | Nữ | 34 Lương Ngọc Quyến | Trần Quang Khải | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
94 | BN11549773 | 2022 | Nam | | TRực Thắng | Trực Ninh | Đang điều tra dịch tễ |
95 | BN11549774 | 2015 | Nam | | Nam Phong | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
96 | BN11549775 | 2023 | Nam | 84 Phùng Khắc Khoan | Trường Thi | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
97 | BN11549776 | 2023 | Nam | | Tân Thành | Vụ Bản | Đang điều tra dịch tễ |