Thông tin về 83 ca bệnh COVID-19 mới ghi nhận trong ngày 21/4/2023 trên địa bàn tỉnh
Thông tin về 83 ca bệnh COVID-19 mới ghi nhận trong ngày 21/4/2023 trên địa bàn tỉnh, cụ thể:
STT | Mã ca bệnh | Năm sinh/ Tuổi | Giới tính | Thôn, xóm, đường, tổ dân phố | Xã/Phường | Quận/ Huyện | Ghi chú (Các yếu tố dịch tễ đang được tiếp tục điều tra) |
1 | BN11538818 | 1995 | Nam | Xóm 17 | Hải Đường | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
2 | BN11538819 | 1956 | Nữ | Xóm 21 | Hải Đường | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
3 | BN11538820 | 1950 | Nữ | Xóm 14 | Hải Đường | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
4 | BN11538821 | 1984 | Nam | Xóm 1 | Hải Tân | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
5 | BN11538822 | 1957 | Nam | Xóm 5 | Hải An | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
6 | BN11538823 | 1959 | Nam | TDP2 | Thị trấn Cồn | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
7 | BN11538824 | 1958 | Nữ | Xóm 01 | Hải Tây | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
8 | BN11538825 | 1995 | Nam | Xóm 10 | Hải Phương | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
9 | BN11538826 | 1969 | Nữ | Xóm 13 | Hải Long | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
10 | BN11538827 | 1981 | Nữ | Xóm 8 | Hải Trung | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
11 | BN11538828 | 2017 | Nam | TDP2 | Thị trấn Cồn | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
12 | BN11538829 | 1992 | Nam | Xóm 1 | Hải Xuân | Hải Hậu | liên quan BN COVID-19 |
13 | BN11538830 | 2001 | Nữ | Xóm 1 | Hải Xuân | Hải Hậu | Liên quan BN COVID-19 |
14 | BN11538831 | 1954 | Nữ | Xóm Lê Lợi | Hải Lý | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
15 | BN11538832 | 1967 | Nam | Xóm 5 | Hải An | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
16 | BN11538833 | 1955 | Nữ | Xóm 1 | Xuân Châu | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
17 | BN11538834 | 1976 | Nam | Xóm 2 | Xuân Châu | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
18 | BN11538835 | 1949 | Nữ | Xóm 3 | Xuân Kiên | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
19 | BN11538836 | 1993 | Nữ | xóm11 | Thọ nghiệp | Xuân trường | Liên quan BN COVID-19 |
20 | BN11538837 | 2021 | Nam | xóm11 | Thọ Nghiệp | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
21 | BN11538838 | 1937 | Nữ | | Xuân Phong | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
22 | BN11538839 | 1986 | Nữ | Phượng | Nam Dương | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
23 | BN11538840 | 1996 | Nữ | Đoài Đông | Nam Toàn | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
24 | BN11538841 | 1996 | Nữ | Thượng 1 | Nam Toàn | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
25 | BN11538842 | 2007 | Nam | Đoài Đông | Nam Toàn | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
26 | BN11538843 | 2007 | Nữ | Thượng 1 | Nam Toàn | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
27 | BN11538844 | 2006 | Nữ | Thượng 1 | Nam Toàn | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
28 | BN11538845 | 2011 | Nữ | Thượng 1 | Nam Toàn | Nam Trực | Liên quan BN COVID-19 |
29 | BN11538846 | 2013 | Nam | Vũ Lao | Tân Thịnh | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
30 | BN11538847 | 1952 | Nam | Đồng Tâm | Nam Mỹ | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
31 | BN11538848 | 2005 | Nữ | Tân Thành | Tân Thịnh | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
32 | BN11538849 | 2006 | Nữ | Ngọc Thỏ | Tân Thịnh | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
33 | BN11538850 | 2005 | Nữ | Đồng Lư | Tân Thịnh | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
34 | BN11538851 | 2005 | Nữ | Đồng Lư | Tân Thịnh | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
35 | BN11538852 | 1962 | Nam | Hòa Thịnh | Nam Thắng | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
36 | BN11538853 | 1987 | Nam | Hòa Thịnh | Nam Thắng | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
37 | BN11538854 | 14/08/1989 | Nữ | Thụy Quang- Minh Lương | Yên lương | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
38 | BN11538855 | 10/02/1980 | Nữ | Hoàng Mẫu | Yên lương | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
39 | BN11538856 | 08/07/1980 | Nữ | Thụy Quang- Minh Lương | Yên lương | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
40 | BN11538857 | 1994 | Nam | Khả Lang | Yên Dương | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
41 | BN11538858 | 1987 | Nữ | An Quang | Yên Phúc | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
42 | BN11538859 | 1995 | Nữ | Xóm Cầu | Yên Phúc | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
43 | BN11538860 | 2008 | Nữ | Nam An | TT Cát Thành | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
44 | BN11538861 | 2008 | Nữ | Phú Thọ | TT Cát Thành | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
45 | BN11538862 | 2008 | Nữ | Nam An | TT Cát Thành | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
46 | BN11538863 | 2010 | Nữ | Nam An | TT Cát Thành | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
47 | BN11538864 | 2022 | Nam | Phúc Lâm | Trực Thái | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
48 | BN11538865 | 1990 | Nữ | Phúc Lâm | Trực Thái | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
49 | BN11538866 | 1973 | Nữ | 79 Quân Nhân | Cửa Bắc | TP Nam Định | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
50 | BN11538867 | 1969 | Nam | 1093 Trần huy liệu | Mỹ Xá | TP Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
51 | BN11538868 | 1974 | Nữ | Tổ Thắng | Mỹ Xá | TP Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
52 | BN11538869 | 1983 | Nam | 7/5 Nguyễn Đức Thuận | Thống Nhất | TP Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
53 | BN11538870 | 1954 | Nam | 49/114 Mạc Thị Bưởi | Thống Nhất | TP Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
54 | BN11538871 | 1994 | Nữ | 14/136 Trần Nhật Duật | Trần Tế Xương | TP Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
55 | BN11538872 | 1985 | Nữ | Tạm trú 4/1/412 Giải Phóng tổ 9 | Trường Thi | TP Nam Định | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
56 | BN11538873 | 1948 | Nữ | 97 Hàn Thuyên | Vị Hoàng | TP Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
57 | BN11538874 | 1977 | Nam | Hải Ninh | Bạch Long | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
58 | BN11538875 | 2011 | Nữ | Lớp 6c | Hồng Thuận | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
59 | BN11538876 | 2010 | Nam | Lớp 7E | Hồng Thuận | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
60 | BN11538877 | 2010 | Nữ | Lớp 7E | Hồng Thuận | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
61 | BN11538878 | 2011 | Nữ | Lớp 6c | Hồng Thuận | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
62 | BN11538879 | 1978 | Nữ | Thanh An | Giao Thanh | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
63 | BN11538880 | 1960 | Nam | xóm 7 | Giao An | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
64 | BN11538881 | 1989 | Nam | Xóm11 | Giao An | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
65 | BN11538882 | 1967 | Nữ | Xóm 7 | Giao An | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
66 | BN11538883 | 1963 | Nam | Hoà Bình | Giao Tân | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
67 | BN11538884 | 1942 | Nữ | TDP 5 | TT Rạng Đông | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
68 | BN11538885 | 1984 | Nam | Xóm 11 | Nghĩa Phú | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
69 | BN11538886 | 1965 | Nam | Đội 1 | Nghĩa Tân | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
70 | BN11538887 | 1954 | Nữ | Xóm 9 | Nghĩa Sơn | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
71 | BN11538888 | 1966 | Nữ | Tổ Dân Phố Lê Xá | Thị Trấn Mỹ Lộc | Mỹ Lộc | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
72 | BN11538889 | 1959 | Nữ | Trại Nội | Thành Lợi | Vụ Bản | Đang điều tra dịch tễ |
73 | BN11538890 | 1949 | Nữ | 37/53 Trần Huy Liệu | Trần Đăng Ninh | TP Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
74 | BN11538891 | 1993 | Nữ | Thôn Thượng | Điền Xá | Nam Trực | Đang điều tra dịch tễ |
75 | BN11538892 | 1962 | Nam | Số 1 - Bến Ngự | Phan Đình Phùng | TP Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
76 | BN11538893 | 1954 | Nữ | 131 - Trần Đăng Ninh | Trần Đăng Ninh | TP Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
77 | BN11538894 | 1943 | Nữ | Hoàng Mẫu | Yên Lương | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
78 | BN11538895 | 1974 | Nữ | 51 - Tức Mạc | Lộc Vượng | TP Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
79 | BN11538896 | 1961 | Nam | 170 - Phù Long | Trần Tế Xương | TP Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
80 | BN11538897 | 1938 | Nam | Vũ Lao | Tân Thịnh | Nam Trực | Đang điều tra dịch tễ |
81 | BN11538898 | 1948 | Nữ | Hòa Lạc | Phương Định | Trực Ninh | Đang điều tra dịch tễ |
82 | BN11538899 | 2022 | Nam | | Vị Xuyên | TP Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
83 | BN11538900 | 1991 | Nữ | Đồng Thịnh | xã Nghĩa Lạc | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |