STT | Mã ca bệnh | Năm sinh/ Tuổi | Giới tính | Thôn, xóm, đường, tổ dân phố | Xã/Phường | Quận/ Huyện | Ghi chú (Các yếu tố dịch tễ đang được tiếp tục điều tra) |
1 | BN11532937 | 2004 | Nữ | P. 502 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
2 | BN11532938 | 2004 | Nữ | P. 502 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
3 | BN11532939 | 2004 | Nữ | P. 502 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
4 | BN11532940 | 2004 | Nữ | P. 502 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
5 | BN11532941 | 2004 | Nữ | P. 502 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
6 | BN11532942 | 2004 | Nữ | P. 502 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
7 | BN11532943 | 2004 | Nữ | P. 503 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
8 | BN11532944 | 2004 | Nữ | P. 503 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
9 | BN11532945 | 2004 | Nữ | P. 503 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
10 | BN11532946 | 2004 | Nữ | P. 503 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
11 | BN11532947 | 2004 | Nữ | P. 503 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
12 | BN11532948 | 2004 | Nữ | P. 504 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
13 | BN11532949 | 2004 | Nữ | P. 504 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
14 | BN11532950 | 2004 | Nữ | P. 504 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
15 | BN11532951 | 2004 | Nữ | P. 504 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
16 | BN11532952 | 2004 | Nữ | P. 504 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
17 | BN11532953 | 2004 | Nữ | P. 508 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
18 | BN11532954 | 2004 | Nữ | P. 508 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
19 | BN11532955 | 2003 | Nữ | P. 509 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
20 | BN11532956 | 2004 | Nữ | P. 509 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
21 | BN11532957 | 2004 | Nữ | P. 505 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
22 | BN11532958 | 2003 | Nữ | P. 507 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
23 | BN11532959 | 2004 | Nữ | P. 505 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
24 | BN11532960 | 2004 | Nữ | P. 509 ĐNI KTX trường ĐHĐD | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Liên quan BN COVID-19 |
25 | BN11532961 | 2013 | Nữ | 74/223 GIẢI PHÓNG, tổ 6 | Trường Thi | Thành phố Nam Định | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
26 | BN11532962 | 1986 | Nữ | Trung Lợi | Nam Vân | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
27 | BN11532963 | 1983 | Nữ | Xóm 3 | Nam Vân | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
28 | BN11532964 | 1976 | Nữ | 334 đường Bái | Lộc Vượng | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
29 | BN11532965 | 1949 | Nam | 41 I ô 18 | Hạ Long | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
30 | BN11532966 | 1948 | Nữ | 41 I ô 18 | Hạ Long | Thành phố Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
31 | BN11532967 | 1952 | Nữ | Xóm 1 | Xuân Ninh | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
32 | BN11532968 | 1942 | Nữ | Xóm 3 | Xuân Vinh | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
33 | BN11532969 | 2022 | Nam | Xóm 3 | Xuân Vinh | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
34 | BN11532970 | 1969 | Nam | Xóm 5 | Xuân Hồng | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
35 | BN11532971 | 1953 | Nam | Xóm 4 | Xuân Tân | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
36 | BN11532972 | 1963 | Nam | Xóm 4 | Xuân Tân | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
37 | BN11532973 | 1970 | Nam | Xóm 4 | Xuân Tân | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
38 | BN11532974 | 1956 | Nữ | Xóm 2 | Xuân Tân | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
39 | BN11532975 | 2022 | Nữ | Xóm 2 | Xuân Tân | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
40 | BN11532976 | 1973 | Nam | Xóm 9 | Thọ Nghiệp | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
41 | BN11532977 | 1960 | Nam | Tổ 5 | Thị Trấn Lâm | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
42 | BN11532978 | 1963 | Nữ | Bồng Quỹ | Yên Phong | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
43 | BN11532979 | 1964 | Nữ | Thôn Trung | Yên Khánh | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
44 | BN11532980 | 1980 | Nữ | TDP Tiên Thọ | TT Quất Lâm | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
45 | BN11532981 | 1978 | Nam | TDP Tiên Thọ | TT Quất Lâm | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
46 | BN11532982 | 1951 | Nữ | Xóm 8 | Hải Trung | Hải Hậu | Liên quan BN COVID-19 |
47 | BN11532983 | 1977 | Nam | Cảng QK3 | Thịnh Long | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
48 | BN11532984 | 1950 | Nữ | 11 | Hải Vân | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
49 | BN11532985 | 1952 | Nam | Xóm 5 | Nam Tiến | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
50 | BN11532986 | 1954 | Nữ | Xóm 7 | Nam Tiến | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
51 | BN11532987 | 1946 | Nữ | Xóm 2 | Nam Tiến | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
52 | BN11532988 | 1994 | Nữ | Xóm 18 | Điền Xá | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
53 | BN11532989 | 2010 | Nam | Nam Dương | Tân Thịnh | Nam Trực | Liên quan BN COVID-19 |
54 | BN11532990 | 2007 | Nam | Bàn Thạch | Hồng Quang | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
55 | BN11532991 | 1938 | Nữ | Bàn Thạch | Hồng Quang | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
56 | BN11532992 | 1986 | Nữ | Bàn Thạch | Hồng Quang | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
57 | BN11532993 | 1950 | Nam | Bàn Thạch | Hồng Quang | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
58 | BN11532994 | 1953 | Nữ | Bàn Thạch | Hồng Quang | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
59 | BN11532995 | 1952 | Nữ | Cường Tiến | Nghĩa Lâm | Nghĩa Hưng | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
60 | BN11532996 | 2016 | Nữ | Đội 2 | Nghĩa Hùng | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
61 | BN11532997 | 1951 | Nữ | Xóm 1 | Nghĩa Thái | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
62 | BN11532998 | 1959 | Nam | Xóm 5 | Nghĩa Sơn | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
63 | BN11532999 | 1950 | Nam | TDP Trung Thành | TT Ninh Cường | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
64 | BN11533000 | 1946 | Nữ | Thôn Dich Diệp | Trực Chính | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
65 | BN11533001 | 1952 | Nam | Tân Ninh | TT Ninh Cường | Trực Ninh | Đang điều tra dịch tễ |
66 | BN11533002 | 1958 | Nữ | Trần Phú | TT Cổ Lễ | Trực Ninh | Đang điều tra dịch tễ |
67 | BN11533003 | 1983 | Nữ | Tổ Dân Phố Đặng Xá | Thị Trấn Mỹ Lộc | Mỹ Lộc | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
68 | BN11533004 | 1991 | Nữ | Đội 8 | Mỹ Trung | Mỹ Lộc | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
69 | BN11533005 | 1991 | Nữ | Thôn Kim | Mỹ Thắng | Mỹ Lộc | Đang điều tra dịch tễ |
70 | BN11533006 | 1977 | Nữ | Thôn Nội An | Mỹ Hà | Mỹ Lộc | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
71 | BN11533007 | 1950 | Nữ | Tổ 16 | Vị Xuyên | Thành phố Nam Định | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
72 | BN11533008 | 1994 | Nữ | xóm 5 | Nam Dương | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
73 | BN11533009 | 1982 | Nam | khu 14 | thị trấn Thịnh Long | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
74 | BN11533010 | 1960 | Nữ | Tổ 10 | Phan Đình Phùng | Thành phố Nam Định | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
75 | BN11533011 | 1950 | Nữ | Xóm 4 | Xuân Hòa | Xuân Trường | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
76 | BN11533012 | 1963 | Nữ | Lê Xá | TT Mỹ Lộc | Mỹ Lộc | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
77 | BN11533013 | 2022 | Nữ | Xóm 20 | Hải Anh | Hải hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
78 | BN11533014 | 2022 | Nam | Xóm 5 | Mỹ Hà | Mỹ Lộc | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
79 | BN11533015 | 2023 | Nam | 84 D1, Ô19 | Hạ Long | Thành phố Nam Định | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |