STT
|
Mã ca bệnh
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Thôn, xóm, đường, tổ dân phố
|
Xã/Phường
|
Quận/ Huyện
|
Yếu tố nguy cơ
|
Ghi chú (Các yếu tố dịch tễ đang được tiếp tục điều tra)
|
1
|
BN2333953
|
1950
|
Nam
|
Xóm 2
|
Xuân Đài
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
2
|
BN2333954
|
1972
|
Nam
|
Xóm 2
|
Xuân Đài
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
3
|
BN2333955
|
1983
|
Nam
|
Xóm 2
|
Xuân Đài
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Trở về từ TP. Hà Nội, có biểu hiện ho, đau họng
|
4
|
BN2333956
|
1988
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Xuân Đài
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
5
|
BN2333957
|
2016
|
Nam
|
Xóm 2
|
Xuân Đài
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
6
|
BN2333958
|
2014
|
Nam
|
Xóm 2
|
Xuân Đài
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
7
|
BN2333959
|
1985
|
Nữ
|
Xóm 7
|
Xuân Đài
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
8
|
BN2333960
|
1997
|
Nam
|
Xóm 5
|
Xuân Đài
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
9
|
BN2333961
|
1971
|
Nam
|
Xóm 7
|
Xuân Đài
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
10
|
BN2333962
|
1939
|
Nam
|
Xóm 3
|
Xuân Đài
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt, đau họng
|
11
|
BN2333963
|
1987
|
Nam
|
Xóm 6
|
Xuân Bắc
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sổ mũi
|
12
|
BN2333964
|
1974
|
Nữ
|
Xóm 16
|
Xuân Phong
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
13
|
BN2333965
|
1983
|
Nam
|
Xóm 13
|
Xuân Phong
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
14
|
BN2333966
|
1987
|
Nữ
|
Xóm 13
|
Xuân Phong
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
15
|
BN2333967
|
2010
|
Nữ
|
Xóm 13
|
Xuân Phong
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
16
|
BN2333968
|
1992
|
Nữ
|
Xóm 13
|
Xuân Phong
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
17
|
BN2333969
|
2015
|
Nam
|
Xóm 13
|
Xuân Phong
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
18
|
BN2333970
|
1966
|
Nữ
|
Xóm 16
|
Xuân Phong
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
19
|
BN2333971
|
1997
|
Nữ
|
Xóm 16
|
Xuân Phong
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
20
|
BN2333972
|
2017
|
Nữ
|
Xóm 16
|
Xuân Phong
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
21
|
BN2333973
|
2018
|
Nam
|
Xóm 16
|
Xuân Phong
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
22
|
BN2333974
|
1971
|
Nam
|
Xóm 17
|
Xuân Phong
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
23
|
BN2333975
|
2000
|
Nam
|
Xóm 14
|
Xuân Phong
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
24
|
BN2333976
|
1991
|
Nam
|
Xóm 1
|
Xuân Tân
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Ninh Bình
|
25
|
BN2333977
|
1991
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Xuân Tân
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Ninh Bình
|
26
|
BN2333978
|
2021
|
Nam
|
Xóm 1
|
Xuân Tân
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Ninh Bình
|
27
|
BN2333979
|
2016
|
Nam
|
Xóm 1
|
Xuân Tân
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Ninh Bình
|
28
|
BN2333980
|
2005
|
Nữ
|
Xóm 4
|
Xuân Tân
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
29
|
BN2333981
|
1985
|
Nữ
|
xóm 2
|
Xuân Thuỷ
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sổ mũi
|
30
|
BN2333982
|
2005
|
Nam
|
xóm 2
|
Xuân Thuỷ
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sổ mũi
|
31
|
BN2333983
|
2015
|
Nam
|
xóm 2
|
Xuân Thuỷ
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sổ mũi
|
32
|
BN2333984
|
1994
|
Nam
|
Xóm 5
|
Xuân Vinh
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
33
|
BN2333985
|
1977
|
Nam
|
Xóm 3
|
Xuân Vinh
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, đau họng
|
34
|
BN2333986
|
2015
|
Nữ
|
Xóm 3
|
Xuân Vinh
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, đau họng
|
35
|
BN2333987
|
1957
|
Nam
|
Hạ linh
|
Xuân Ngọc
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
36
|
BN2333988
|
1985
|
Nữ
|
Phú An
|
Xuân Ngọc
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
37
|
BN2333989
|
2020
|
Nữ
|
Phú An
|
Xuân Ngọc
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
38
|
BN2333990
|
1954
|
Nam
|
xóm 11
|
Xuân Ninh
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
39
|
BN2333991
|
1990
|
Nữ
|
xóm 8
|
Xuân Ninh
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
40
|
BN2333992
|
1956
|
Nam
|
xóm 2
|
Xuân Thành
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
41
|
BN2333993
|
1978
|
Nam
|
xóm 3
|
Xuân Thành
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
42
|
BN2333994
|
1988
|
Nữ
|
xóm 5
|
Xuân Thành
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
43
|
BN2333995
|
1985
|
Nam
|
Xóm 32
|
Xuân Hồng
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sổ mũi
|
44
|
BN2333996
|
1952
|
Nam
|
Xóm 12
|
Xuân Hồng
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
45
|
BN2333997
|
1985
|
Nữ
|
Xóm 32
|
Xuân Hồng
|
Xuân Trường
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sổ mũi
|
46
|
BN2333998
|
1978
|
Nữ
|
Xóm 15
|
Xuân Hồng
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
47
|
BN2333999
|
1991
|
Nữ
|
Xóm 8
|
Xuân Hồng
|
Xuân Trường
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
48
|
BN2334000
|
2014
|
Nam
|
Xóm 2
|
Hải Vân
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Học sinh tiểu học Hải Vân
|
49
|
BN2334001
|
2013
|
Nữ
|
Xóm 4
|
Hải Vân
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Học sinh tiểu học Hải Vân
|
50
|
BN2334002
|
1992
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Hải Vân
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Học sinh tiểu học Hải Vân
|
51
|
BN2334003
|
1993
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Hải Vân
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Học sinh tiểu học Hải Vân
|
52
|
BN2334004
|
1984
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Hải Vân
|
Hải Hậu
|
Khu cách ly
|
Học sinh tiểu học Hải Vân
|
53
|
BN2334005
|
1997
|
Nữ
|
Xóm 7
|
Hải Vân
|
Hải Hậu
|
Khu cách ly
|
Làm việc tại công ty Vietpower
|
54
|
BN2334006
|
1987
|
Nữ
|
TDP 15
|
Thịnh Long
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
55
|
BN2334007
|
1974
|
Nam
|
Xóm 5
|
Hải Tân
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
56
|
BN2334008
|
1983
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Hải Sơn
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
57
|
BN2334009
|
1989
|
Nam
|
Xóm 5
|
Hải Phong
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện sốt, mệt mỏi
|
58
|
BN2334010
|
1990
|
Nữ
|
Xóm 5
|
Hải Phong
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
59
|
BN2334011
|
2007
|
Nam
|
Xóm 4
|
Hải Phong
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
60
|
BN2334012
|
2019
|
Nam
|
Xóm 4
|
Hải Phong
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
61
|
BN2334013
|
1999
|
Nữ
|
Xóm 31
|
Hải Minh
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Trở về từ TP. Hà Nội
|
62
|
BN2334014
|
1986
|
Nam
|
Xóm 5
|
Hải Long
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Trở về từ TP. Hà Nội
|
63
|
BN2334015
|
2019
|
Nam
|
TDP 6
|
TT Cồn
|
Hải Hậu
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
64
|
BN2334016
|
1993
|
Nữ
|
TDP 6
|
TT Cồn
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19 tại công ty VietPower
|
65
|
BN2334017
|
1994
|
Nam
|
Xóm 1B
|
Hải Phong
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Trở về từ TP. Hà Nội, có biểu hiện ho, khó thở
|
66
|
BN2334018
|
2011
|
Nam
|
Xóm 22
|
Hải Đường
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
67
|
BN2334019
|
1993
|
Nam
|
Tân Thịnh
|
Hải Triều
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Trở về từ TP. Hà Nội, có biểu hiện ho, ngạt mũi
|
68
|
BN2334020
|
1984
|
Nữ
|
Xóm Đ
|
Hải Lý
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Làm việc tại công ty Vietpower
|
69
|
BN2334021
|
2020
|
Nữ
|
Xóm Đ
|
Hải Lý
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho, sốt
|
70
|
BN2334022
|
1964
|
Nữ
|
Xóm 5
|
Hải Tây
|
Hải Hậu
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ngạt mũi
|
71
|
BN2334023
|
1977
|
Nam
|
Xóm 4
|
Hải Phương
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ngạt mũi
|
72
|
BN2334024
|
1992
|
Nam
|
Xóm A
|
Hải Lý
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho, sốt
|
73
|
BN2334025
|
2019
|
Nữ
|
Xóm 18
|
Hải Hưng
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện sốt, nôn ói
|
74
|
BN2334026
|
1984
|
Nam
|
Xóm 13
|
Hải Anh
|
Hải Hậu
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện sốt, nôn ói
|
75
|
BN2334027
|
1986
|
Nam
|
Xuân Hương
|
Hải Triều
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Đi tàu biển về, có biểu hiện đau rát họng
|
76
|
BN2334028
|
1982
|
Nữ
|
Xóm 15
|
Hải Quang
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sổ mũi
|
77
|
BN2334029
|
1958
|
Nữ
|
Xóm 8
|
Hải Hưng
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho rát họng
|
78
|
BN2334030
|
2001
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Hải Vân
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho rát họng
|
79
|
BN2334031
|
2015
|
Nữ
|
Xóm 9
|
Hải Lý
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho sốt
|
80
|
BN2334032
|
1980
|
Nam
|
Xóm 9
|
Hải Lý
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho sốt
|
81
|
BN2334033
|
2003
|
Nữ
|
Xuân Phong
|
Hải Hòa
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
82
|
BN2334034
|
2021
|
Nam
|
Xóm 9
|
Hải Lộc
|
Hải Hậu
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho, ngạt mũi
|
83
|
BN2334035
|
1993
|
Nam
|
Xóm 34
|
Hải Minh
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng
|
84
|
BN2334036
|
1986
|
Nam
|
Xóm 2
|
Hải Quang
|
Hải Hậu
|
Khu cách ly
|
Trở về từ Hải Phòng, có biểu hiện ho
|
85
|
BN2334037
|
2004
|
Nam
|
Xóm 3
|
Hải Phong
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
TX Mai Ngọc Tiến 03/2. 05/2 Test (+) TYT
|
86
|
BN2334038
|
2004
|
Nam
|
Xóm 4
|
Hải Phong
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho
|
87
|
BN2334039
|
2004
|
Nam
|
Xóm 4
|
Hải Phong
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ngạt mũi
|
88
|
BN2334040
|
1996
|
Nam
|
Xóm 1
|
Hải Vân
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Là thợ cắt tóc, có biểu hiện ho
|
89
|
BN2334041
|
2003
|
Nam
|
Xóm 6
|
Hải Vân
|
Hải Hậu
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19 trường TH Hải Vân
|
90
|
BN2334042
|
2020
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Hải Vân
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19 trường TH Hải Vân, có biểu hiện ho sốt
|
91
|
BN2334043
|
1968
|
Nữ
|
Xóm 8
|
Hải Long
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
92
|
BN2334044
|
2010
|
Nam
|
Xóm Bắc Hải
|
Hải Minh
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho
|
93
|
BN2334045
|
2013
|
Nữ
|
Xóm Bắc Hải
|
Hải Minh
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho
|
94
|
BN2334046
|
1997
|
Nam
|
Xóm 6
|
Hải Minh
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
95
|
BN2334047
|
1985
|
Nam
|
TDP 17
|
Thịnh Long
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
96
|
BN2334048
|
2010
|
Nam
|
TDP 17
|
Thịnh Long
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
97
|
BN2334049
|
2012
|
Nam
|
TDP 17
|
Thịnh Long
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
98
|
BN2334050
|
1997
|
Nam
|
TDP 18
|
Thịnh Long
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
99
|
BN2334051
|
1982
|
Nữ
|
TDP 6
|
Thịnh Long
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
100
|
BN2334052
|
1965
|
Nam
|
Xóm 3
|
Hải Anh
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, đau rát họng
|
101
|
BN2334053
|
1999
|
Nữ
|
Xóm 3
|
Hải Anh
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Hà Nội, có biểu hiện ho, đau rát họng
|
102
|
BN2334054
|
1960
|
Nữ
|
Xóm 4
|
Hải Phong
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện sốt, ho, sổ mũi
|
103
|
BN2334055
|
2004
|
Nam
|
Xóm 4
|
Hải Phong
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
104
|
BN2334056
|
1956
|
Nữ
|
Đội 14
|
Hải Phú
|
Hải Hậu
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
105
|
BN2334057
|
1955
|
Nữ
|
Đội 3
|
Hải Phú
|
Hải Hậu
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
106
|
BN2334058
|
1946
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Hải Nam
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Tiền sử viêm bàng quang, tai biến mạch máu não. Ngày 05/2 vào BVĐK Hải Hậu test kết qủa dương tính, tử vong cùng ngày
|
107
|
BN2334059
|
1947
|
Nam
|
Xóm 10
|
Hải Long
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, hắt hơi, khó thở
|
108
|
BN2334060
|
1995
|
Nữ
|
Xóm 12
|
Hải Vân
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sổ mũi, khó thở
|
109
|
BN2334061
|
1976
|
Nữ
|
Xóm 6
|
Hải Vân
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện đau đầu, nghẹt mũi ho khan
|
110
|
BN2334062
|
1936
|
Nữ
|
Xóm 6
|
Hải Vân
|
Hải Hậu
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện nghẹt mũi, ho khan
|
111
|
BN2334063
|
2010
|
Nam
|
|
Nam Thái
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Từ Bắc Giang trở về
|
112
|
BN2334064
|
2022
|
Nam
|
|
Nam Thái
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Từ Bắc Giang trở về
|
113
|
BN2334065
|
1972
|
Nữ
|
|
Nam Thái
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
114
|
BN2334066
|
1984
|
Nữ
|
|
Nam Thái
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Từ Bắc Giang trở về
|
115
|
BN2334067
|
2015
|
Nữ
|
|
Nam Thái
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Từ Bắc Giang trở về
|
116
|
BN2334068
|
1949
|
Nam
|
|
Nam Toàn
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, mất vị giác
|
117
|
BN2334069
|
1998
|
Nữ
|
|
Nam Mỹ
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, mất vị giác
|
118
|
BN2334070
|
2017
|
Nữ
|
|
Nam Thanh
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
119
|
BN2334071
|
1988
|
Nam
|
|
Nam Thanh
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện mệt mỏi
|
120
|
BN2334072
|
1979
|
Nữ
|
|
Nam Thanh
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện mệt mỏi
|
121
|
BN2334073
|
1984
|
Nam
|
|
Nam Thanh
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện mệt mỏi
|
122
|
BN2334074
|
1982
|
Nam
|
|
Nam Thanh
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện mệt mỏi
|
123
|
BN2334075
|
1992
|
Nữ
|
|
Nam Dương
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
124
|
BN2334076
|
2014
|
Nam
|
|
Nam Dương
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
125
|
BN2334077
|
1998
|
Nam
|
|
Điền Xá
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
126
|
BN2334078
|
1977
|
Nữ
|
|
Điền Xá
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
127
|
BN2334079
|
1960
|
Nữ
|
|
Điền Xá
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
128
|
BN2334080
|
1987
|
Nam
|
|
Điền Xá
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
129
|
BN2334081
|
1937
|
Nam
|
|
Điền Xá
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
130
|
BN2334082
|
2016
|
Nam
|
|
Điền Xá
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
131
|
BN2334083
|
1992
|
Nam
|
|
Nam Lơi
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
132
|
BN2334084
|
1993
|
Nam
|
|
Nam Lơi
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Trở về từ Hà Nội
|
133
|
BN2334085
|
2021
|
Nữ
|
|
Nam Hùng
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
134
|
BN2334086
|
2018
|
Nam
|
|
Bình Minh
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
135
|
BN2334087
|
2002
|
Nam
|
|
Nam Hồng
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Trở về từ Hà Nội
|
136
|
BN2334088
|
1996
|
Nữ
|
|
Nam Hồng
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Trở về từ Hà Nội
|
137
|
BN2334089
|
1988
|
Nam
|
|
Nam Hồng
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Công nhân tại công ty Yamani
|
138
|
BN2334090
|
1994
|
Nữ
|
|
Tân Thịnh
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
139
|
BN2334091
|
2015
|
Nữ
|
|
Tân Thịnh
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
140
|
BN2334092
|
1983
|
Nữ
|
|
Tân Thịnh
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
141
|
BN2334093
|
1982
|
Nữ
|
|
Tân Thịnh
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
142
|
BN2334094
|
1981
|
Nam
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
143
|
BN2334095
|
2011
|
Nữ
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
144
|
BN2334096
|
2014
|
Nam
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
145
|
BN2334097
|
1985
|
Nữ
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
146
|
BN2334098
|
1955
|
Nam
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
147
|
BN2334099
|
1997
|
Nam
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
148
|
BN2334100
|
2020
|
Nữ
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
149
|
BN2334101
|
2021
|
Nữ
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
150
|
BN2334102
|
1964
|
Nữ
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
151
|
BN2334103
|
1958
|
Nữ
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
152
|
BN2334104
|
2000
|
Nữ
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
153
|
BN2334105
|
2002
|
Nam
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Đang điều tra dịch tễ
|
154
|
BN2334106
|
2006
|
Nữ
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
155
|
BN2334107
|
1959
|
Nữ
|
|
Nam Cường
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
156
|
BN2334108
|
1968
|
Nữ
|
|
Nam Hải
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Đang điều tra dịch tễ
|
157
|
BN2334109
|
1968
|
Nam
|
|
Nam Hải
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
158
|
BN2334110
|
1993
|
Nam
|
|
Nam Hải
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Làm nghề lái xe
|
159
|
BN2334111
|
1998
|
Nam
|
|
Nam Hoa
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Hà Nội về không rõ nguồn lây, ngày 04/02/2022 Test nhanh (+) PK Đức Sinh
|
160
|
BN2334112
|
1960
|
Nữ
|
|
Nam Hoa
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Trở về từ TP. Hà Nội
|
161
|
BN2334113
|
2010
|
Nam
|
|
Nam Hoa
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
162
|
BN2334114
|
1974
|
Nam
|
|
Hồng Quang
|
Nam Trực
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
163
|
BN2334115
|
2022
|
Nữ
|
|
Hồng Quang
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
164
|
BN2334116
|
2020
|
Nữ
|
|
Hồng Quang
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
165
|
BN2334117
|
1959
|
Nữ
|
Thượng Đồng
|
Hiển Khánh
|
Vụ Bản
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
166
|
BN2334118
|
1988
|
Nữ
|
Môn Nha
|
Hiển Khánh
|
Vụ Bản
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
167
|
BN2334119
|
1994
|
Nữ
|
Lại Xá
|
Hiển Khánh
|
Vụ Bản
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
168
|
BN2334120
|
1963
|
Nam
|
Lại Xá
|
Hiển Khánh
|
Vụ Bản
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
169
|
BN2334121
|
1965
|
Nam
|
An Nhân
|
Thành Lợi
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
170
|
BN2334122
|
1967
|
Nữ
|
An Nhân
|
Thành Lợi
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
171
|
BN2334123
|
1953
|
Nữ
|
Đại Lại
|
Vĩnh Hào
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt, sổ mũi
|
172
|
BN2334124
|
2014
|
Nam
|
Đại Lại
|
Vĩnh Hào
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt, sổ mũi
|
173
|
BN2334125
|
2000
|
Nam
|
Vĩnh Lại
|
Vĩnh Hào
|
Vụ Bản
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
174
|
BN2334126
|
2000
|
Nữ
|
Xóm Đồng
|
Quang Trung
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
175
|
BN2334127
|
1970
|
Nam
|
Xóm Đồng
|
Quang Trung
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
176
|
BN2334128
|
2003
|
Nữ
|
Xóm Đồng
|
Quang Trung
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt, sổ mũi
|
177
|
BN2334129
|
1983
|
Nữ
|
Xóm Đồng
|
Quang Trung
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
178
|
BN2334130
|
1989
|
Nam
|
Vụ Nữ
|
Hợp Hưng
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
179
|
BN2334131
|
1982
|
Nữ
|
Đồng Lạc
|
Hợp Hưng
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
180
|
BN2334132
|
1959
|
Nữ
|
Xóm Nhì
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
181
|
BN2334133
|
2017
|
Nam
|
Xóm Nhì
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
182
|
BN2334134
|
1946
|
Nam
|
Xóm Xuân Phố
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
183
|
BN2334135
|
2002
|
Nữ
|
Xóm Phố Xuân
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
Khu cách ly
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
184
|
BN2334136
|
1963
|
Nữ
|
Xóm Chinh Đông Hòe
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
185
|
BN2334137
|
1987
|
Nam
|
Xóm Chinh Đông Hòe
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
186
|
BN2334138
|
2013
|
Nữ
|
Xóm Chinh Đông Hòe
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
187
|
BN2334139
|
1956
|
Nam
|
Xóm Chinh Đông Hòe
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
188
|
BN2334140
|
1955
|
Nam
|
Xóm Nhì
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
189
|
BN2334141
|
1959
|
Nữ
|
Xóm Nhì
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
190
|
BN2334142
|
2018
|
Nam
|
Thôn Nhì
|
Trung Thành
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
191
|
BN2334143
|
1987
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
192
|
BN2334144
|
2010
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
193
|
BN2334145
|
2009
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
194
|
BN2334146
|
2019
|
Nam
|
Xóm 2
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
195
|
BN2334147
|
1965
|
Nam
|
Xóm 2
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
196
|
BN2334148
|
2002
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
197
|
BN2334149
|
1986
|
Nữ
|
Đội 3 vân cát
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
198
|
BN2334150
|
1987
|
Nữ
|
Đội 1 vân cát
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
199
|
BN2334151
|
2011
|
Nam
|
Đội 1 vân cát
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
200
|
BN2334152
|
2013
|
Nam
|
Đội 1 vân cát
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
201
|
BN2334153
|
1994
|
Nữ
|
Tây xóm Già
|
Kim Thái
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng, ngạt mũi
|
202
|
BN2334154
|
2012
|
Nam
|
Hồng Tiến
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, ho
|
203
|
BN2334155
|
2000
|
Nữ
|
Trung linh
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện đau họng, ho
|
204
|
BN2334156
|
1964
|
Nam
|
Trung linh
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, ho
|
205
|
BN2334157
|
1966
|
Nữ
|
Trung linh
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện đau họng, ho
|
206
|
BN2334158
|
2017
|
Nam
|
Trung linh
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, ho
|
207
|
BN2334159
|
2017
|
Nam
|
Trung linh
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, ho
|
208
|
BN2334160
|
1993
|
Nữ
|
Hồng Tiến
|
Đại Thắng
|
Vụ Bản
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho sốt
|
209
|
BN2334161
|
1991
|
Nữ
|
Vân
|
Minh Tân
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Trở về từ TP. Hà Nội, có biểu hiện mệt mỏi
|
210
|
BN2334162
|
1967
|
Nữ
|
Thượng
|
Minh Tân
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ngứa họng, ho
|
211
|
BN2334163
|
1993
|
Nam
|
Châu Bạc Tháp
|
Cộng Hòa
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
212
|
BN2334164
|
1984
|
Nữ
|
Thiện Vịnh
|
Cộng Hòa
|
Vụ Bản
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
213
|
BN2334165
|
1974
|
Nam
|
Thiện Vịnh
|
Cộng Hòa
|
Vụ Bản
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
214
|
BN2334166
|
2010
|
Nam
|
Thiện Vịnh
|
Cộng Hòa
|
Vụ Bản
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
215
|
BN2334167
|
2019
|
Nam
|
Thiện Vịnh
|
Cộng Hòa
|
Vụ Bản
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
216
|
BN2334168
|
1991
|
Nam
|
đại thắng 4
|
Phương định
|
Trực Ninh
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho sốt, gai rét
|
217
|
BN2334169
|
1964
|
Nữ
|
xóm 4
|
Trung Đông
|
Trực Ninh
|
Khu cách ly
|
Trở về từ TP. Hà Nội
|
218
|
BN2334170
|
2010
|
Nữ
|
xóm 4
|
Trung Đông
|
Trực Ninh
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
219
|
BN2334171
|
2010
|
Nữ
|
xóm 4
|
Trung Đông
|
Trực Ninh
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
220
|
BN2334172
|
1988
|
Nữ
|
đội 1
|
Trực Thuận
|
Trực Ninh
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
221
|
BN2334173
|
1985
|
Nữ
|
trực liêm
|
Liêm Hải
|
Trực Ninh
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện đau đầu, mệt mỏi
|
222
|
BN2334174
|
1976
|
Nữ
|
Việt tiến
|
Việt Hùng
|
Trực Ninh
|
Khu cách ly
|
Là công nhân AMARA, có biểu hiện sốt cao
|
223
|
BN2334175
|
2003
|
Nam
|
đội 7
|
Trực Hưng
|
Trực Ninh
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
224
|
BN2334176
|
2003
|
Nam
|
đội 13
|
Trực Hưng
|
Trực Ninh
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
225
|
BN2334177
|
1993
|
Nam
|
Tân long
|
Trung đông
|
Trực Ninh
|
Khu cách ly
|
Trở về từ TP. Hà Nội
|
226
|
BN2334178
|
2015
|
Nữ
|
đại cát
|
TT Cát thành
|
Trực Ninh
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
227
|
BN2334179
|
1947
|
Nữ
|
Trần Phú
|
TT Cổ lễ
|
Trực Ninh
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
228
|
BN2334180
|
1987
|
Nữ
|
Phú THọ
|
TT Cát thành
|
Trực Ninh
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
229
|
BN2334181
|
1983
|
Nam
|
|
Trực Hưng
|
Trực Ninh
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
230
|
BN2334182
|
1991
|
Nam
|
Việt Cường
|
TT Cổ lễ
|
Trực Ninh
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
231
|
BN2334183
|
1993
|
Nữ
|
Việt Cường
|
TT Cổ lễ
|
Trực Ninh
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
232
|
BN2334184
|
1987
|
Nữ
|
|
Trực Mỹ
|
Trực Ninh
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
233
|
BN2334185
|
1967
|
Nam
|
Cự trữ 1
|
Phương định
|
Trực Ninh
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
234
|
BN2334186
|
2018
|
Nam
|
Đông Bắc Đồng
|
TT Cổ Lễ
|
trực ninh
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
235
|
BN2334187
|
2000
|
Nữ
|
TDP Đông Hà
|
TT Cổ Lễ
|
trực ninh
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
236
|
BN2334188
|
2020
|
Nữ
|
Nghĩa Sơn
|
Cổ Lễ
|
trực ninh
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
237
|
BN2334189
|
1963
|
Nữ
|
|
Nam Hồng
|
Nam Trực
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
238
|
BN2334190
|
1978
|
Nam
|
Đội 3 Trực Liêm`
|
Liêm Hải
|
Trực Ninh
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
239
|
BN2334191
|
2006
|
Nam
|
Đội 3 Trực Liêm`
|
Liêm Hải
|
Trực Ninh
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
240
|
BN2334192
|
2008
|
Nữ
|
Đội 3 Trực Liêm`
|
Liêm Hải
|
Trực Ninh
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
241
|
BN2334193
|
2018
|
Nam
|
Đội 3 Trực Liêm`
|
Liêm Hải
|
Trực Ninh
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
242
|
BN2334194
|
1959
|
Nữ
|
Xóm 7
|
Giao Tiến
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
243
|
BN2334195
|
2001
|
Nam
|
Xóm 8
|
Giao Tiến
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
244
|
BN2334196
|
2021
|
Nữ
|
Xóm 6
|
Giao Tiến
|
Giao Thủy
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
245
|
BN2334197
|
1946
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Giao Hương
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
246
|
BN2334198
|
1991
|
Nam
|
Thanh Trì
|
Giao Thịnh
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, đau đầu
|
247
|
BN2334199
|
1952
|
Nam
|
Xóm 6
|
Hồng Thuận
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, ho, đau rát họng
|
248
|
BN2334200
|
2000
|
Nam
|
Lâm Trụ
|
Giao Phong
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Hà Nội
|
249
|
BN2334201
|
1971
|
Nam
|
Xuân Hoành
|
Giao Xuân
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Hà Nội
|
250
|
BN2334202
|
1980
|
Nữ
|
Xóm 12
|
Hoành Sơn
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
251
|
BN2334203
|
1990
|
Nam
|
Xóm 7
|
Hoành Sơn
|
Giao Thủy
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
252
|
BN2334204
|
2016
|
Nữ
|
Xóm 7
|
Hoành Sơn
|
Giao Thủy
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
253
|
BN2334205
|
1991
|
Nữ
|
Tân Tiến
|
Giao Tân
|
Giao Thủy
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
254
|
BN2334206
|
2016
|
Nam
|
Tân Tiến
|
Giao Tân
|
Giao Thủy
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
255
|
BN2334207
|
1973
|
Nam
|
Thủy Thành
|
Giao Châu
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, ho, đau rát họng
|
256
|
BN2334208
|
2003
|
Nữ
|
Tồn Thành Tây
|
Giao Thịnh
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
257
|
BN2334209
|
1987
|
Nam
|
Thanh Trì
|
Giao Thịnh
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
258
|
BN2334210
|
1988
|
Nam
|
Thanh Trì
|
Giao Thịnh
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
259
|
BN2334211
|
1981
|
Nữ
|
Xóm 15
|
Hồng Thuận
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
BN chạy thận nhân tạo tại Bệnh xá Công an tỉnh Nam Định hàng tuần.
|
260
|
BN2334212
|
2001
|
Nữ
|
xóm 6
|
Bình Hoà
|
Giao Thủy
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Hà Nội
|
261
|
BN2334213
|
1998
|
Nam
|
Thôn Hữu Bị
|
Mỹ Trung
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
262
|
BN2334214
|
1973
|
Nữ
|
Đệ Nhất
|
Mỹ Trung
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
263
|
BN2334215
|
1998
|
Nữ
|
La chợ
|
Mỹ Tiến
|
Mỹ Lộc
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
264
|
BN2334216
|
1984
|
Nam
|
La chợ
|
Mỹ Tiến
|
Mỹ Lộc
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
265
|
BN2334217
|
1992
|
Nam
|
La chợ
|
Mỹ Tiến
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
266
|
BN2334218
|
1992
|
Nữ
|
La chợ
|
Mỹ Tiến
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
267
|
BN2334219
|
2021
|
Nữ
|
La chợ
|
Mỹ Tiến
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
268
|
BN2334220
|
1990
|
Nữ
|
Vị Việt
|
Mỹ Tiến
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
269
|
BN2334221
|
1979
|
Nữ
|
Vị Việt
|
Mỹ Tiến
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
270
|
BN2334222
|
1989
|
Nam
|
Xóm Thọ
|
Mỹ Thuận
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, mệt mỏi
|
271
|
BN2334223
|
2020
|
Nam
|
Xóm Thọ
|
Mỹ Thuận
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
272
|
BN2334224
|
1999
|
Nam
|
Đại Thắng
|
Mỹ Thuận
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, mệt mỏi, ngứa họng
|
273
|
BN2334225
|
1991
|
Nam
|
Xóm Phúc
|
Mỹ Thuận
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
274
|
BN2334226
|
2012
|
Nam
|
Đại Thắng
|
Mỹ Thuận
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
275
|
BN2334227
|
1993
|
Nam
|
Đại Thắng
|
Mỹ Thuận
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
276
|
BN2334228
|
2003
|
Nữ
|
Đại Thắng
|
Mỹ Thuận
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
277
|
BN2334229
|
1973
|
Nam
|
Xóm Phúc
|
Mỹ Thuận
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
278
|
BN2334230
|
1981
|
Nữ
|
Xóm Phúc
|
Mỹ Thuận
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
279
|
BN2334231
|
2006
|
Nam
|
Xóm Phúc
|
Mỹ Thuận
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
280
|
BN2334232
|
1927
|
Nữ
|
Xóm Phúc
|
Mỹ Thuận
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
281
|
BN2334233
|
2000
|
Nữ
|
Xóm Phúc
|
Mỹ Thuận
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
282
|
BN2334234
|
2005
|
Nữ
|
TDP An Lộc
|
TT Mỹ Lộc
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Có triệu chứng ho, sốt, đau họng
|
283
|
BN2334235
|
1947
|
Nữ
|
TDP An Lộc
|
TT Mỹ Lộc
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Có triệu chứng ho, sốt, đau họng
|
284
|
BN2334236
|
1993
|
Nữ
|
TDP An Lộc
|
TT Mỹ Lộc
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
285
|
BN2334237
|
2019
|
Nữ
|
TDP An Lộc
|
TT Mỹ Lộc
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
286
|
BN2334238
|
1995
|
Nam
|
TDP Trung Quyên
|
TT Mỹ Lộc
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Ninh Bình
|
287
|
BN2334239
|
1998
|
Nữ
|
TDP Trung Quyên
|
TT Mỹ Lộc
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Ninh Bình
|
288
|
BN2334240
|
2010
|
Nữ
|
Lê Xá
|
TT Mỹ Lộc
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Có triệu chứng ho, sốt, đau họng
|
289
|
BN2334241
|
1984
|
Nữ
|
Lê Xá
|
TT Mỹ Lộc
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
290
|
BN2334242
|
1974
|
Nữ
|
TDP An Lộc
|
TT Mỹ Lộc
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Có triệu chứng ho, sốt, đau họng
|
291
|
BN2334243
|
2002
|
Nữ
|
TDP An Lộc
|
TT Mỹ Lộc
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
292
|
BN2334244
|
1977
|
Nam
|
TDP An Lộc
|
TT Mỹ Lộc
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
293
|
BN2334245
|
1932
|
Nam
|
Hồng Phúc
|
Mỹ Tân
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
294
|
BN2334246
|
1967
|
Nam
|
Hồng Phúc
|
Mỹ Tân
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
295
|
BN2334247
|
1974
|
Nam
|
Thôn Chín Mười
|
Mỹ Thắng
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
296
|
BN2334248
|
1998
|
Nam
|
Đệ Nhì
|
Mỹ Trung
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
297
|
BN2334249
|
1998
|
Nam
|
Phương Bông
|
Mỹ Trung
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
298
|
BN2334250
|
1981
|
Nam
|
Nhất Đê
|
Mỹ Trung
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện đau bụng, mắt đỏ , mệt mỏi
|
299
|
BN2334251
|
1982
|
Nữ
|
Nhất Đê
|
Mỹ Trung
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, mệt mỏi
|
300
|
BN2334252
|
1989
|
Nam
|
Nhất Đê
|
Mỹ Trung
|
Mỹ Lộc
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện rát họng , sốt nhẹ
|
301
|
BN2334253
|
1981
|
Nam
|
Tân Phú
|
Yên Lương
|
Ý Yên
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
302
|
BN2334254
|
2017
|
Nữ
|
Hoàng mẫu
|
Yên Lương
|
Ý Yên
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
303
|
BN2334255
|
1963
|
Nữ
|
Tây Vinh
|
Yên Lương
|
Ý Yên
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
304
|
BN2334256
|
1968
|
Nữ
|
Thôn 6
|
Yên Quang
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
305
|
BN2334257
|
2019
|
Nam
|
Xóm Trung
|
Yên Phúc
|
Ý Yên
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
306
|
BN2334258
|
1975
|
Nữ
|
Xóm Cầu
|
Yên Phúc
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
307
|
BN2334259
|
1997
|
Nam
|
Xóm Thượng Thôn
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
308
|
BN2334260
|
1992
|
Nam
|
Xóm Thượng Thôn
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
309
|
BN2334261
|
1978
|
Nữ
|
Xóm Thượng Thôn
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
310
|
BN2334262
|
2001
|
Nữ
|
Xóm Thượng Thôn
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
311
|
BN2334263
|
1965
|
Nam
|
Xóm Đông Thịnh
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
312
|
BN2334264
|
1996
|
Nam
|
Xóm Đông Thịnh
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
313
|
BN2334265
|
2011
|
Nữ
|
Xóm Quyết Tiến
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
314
|
BN2334266
|
1982
|
Nam
|
Xóm Tân Lập Thôn Tân trung
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
315
|
BN2334267
|
2021
|
Nữ
|
Hùng Thắng
|
Yên Ninh
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Từ Hà Nội Về trở về
|
316
|
BN2334268
|
1996
|
Nữ
|
La Tiến
|
Yên Ninh
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
317
|
BN2334269
|
1996
|
Nam
|
Khả Lang
|
Yên Dương
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
318
|
BN2334270
|
2021
|
Nam
|
Cẩm
|
Yên Dương
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
319
|
BN2334271
|
1992
|
Nữ
|
Cẩm
|
Yên Dương
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
320
|
BN2334272
|
2021
|
Nữ
|
Cẩm
|
Yên Dương
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
321
|
BN2334273
|
1991
|
Nam
|
Dương
|
Yên Dương
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
322
|
BN2334274
|
1988
|
Nữ
|
Tổ 08
|
Thị Trấn Lâm
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
323
|
BN2334275
|
2017
|
Nữ
|
Tổ 08
|
Thị Trấn Lâm
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
324
|
BN2334276
|
1997
|
Nữ
|
Tổ 12
|
Thị Trấn Lâm
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
325
|
BN2334277
|
1996
|
Nữ
|
Tổ 10
|
Thị Trấn Lâm
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
326
|
BN2334278
|
1995
|
Nữ
|
Tổ 12
|
Thị Trấn Lâm
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
327
|
BN2334279
|
1999
|
Nữ
|
Tổ 08
|
Thị Trấn Lâm
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
328
|
BN2334280
|
1989
|
Nam
|
Tổ 6
|
Thị Trấn Lâm
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
329
|
BN2334281
|
1995
|
Nam
|
Tổ 07
|
Thị Trấn Lâm
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
330
|
BN2334282
|
2007
|
Nữ
|
Tổ 08
|
Thị Trấn Lâm
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
331
|
BN2334283
|
1992
|
Nam
|
Tổ 08
|
Thị Trấn Lâm
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
332
|
BN2334284
|
1977
|
Nam
|
Xóm Trung
|
Yên Phương
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sổ mũi
|
333
|
BN2334285
|
1958
|
Nữ
|
Hưng Xá
|
Yên Phong
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có triệu chứng ho, sốt
|
334
|
BN2334286
|
2011
|
Nữ
|
Phú Giáp
|
Yên Phong
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có triệu chứng đau họng
|
335
|
BN2334287
|
1982
|
Nữ
|
Hưng Xá
|
Yên Phong
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt cao
|
336
|
BN2334288
|
1955
|
Nữ
|
Bồng Quỹ
|
Yên Phong
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
C ó triệu chứng đau họng, ho
|
337
|
BN2334289
|
2005
|
Nam
|
Hưng Xá
|
Yên Phong
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện mệt mỏi
|
338
|
BN2334290
|
1988
|
Nữ
|
Hưng Xá
|
Yên Phong
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có triệu chứng đau họng, ho
|
339
|
BN2334291
|
1993
|
Nữ
|
Hưng Xá
|
Yên Phong
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện mệt mỏi
|
340
|
BN2334292
|
1983
|
Nữ
|
Phương Nhi
|
Yên Lợi
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
341
|
BN2334293
|
1984
|
Nữ
|
Ngô Xá
|
Yên Lợi
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
342
|
BN2334294
|
2011
|
Nữ
|
Ngô Xá
|
Yên Lợi
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
343
|
BN2334295
|
1970
|
Nữ
|
Ngô Xá
|
Yên Lợi
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
344
|
BN2334296
|
2010
|
Nữ
|
Ngô Xá
|
Yên Lợi
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
345
|
BN2334297
|
1950
|
Nam
|
Xóm Tân Lập Thôn Tân trung
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
346
|
BN2334298
|
1963
|
Nữ
|
Xóm Thượng Thôn
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
347
|
BN2334299
|
1940
|
Nữ
|
Xóm Cộng Hoà
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
348
|
BN2334300
|
1927
|
Nữ
|
Xóm Quyết Tiến
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
349
|
BN2334301
|
1994
|
Nam
|
Thôn Tân Trung
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
350
|
BN2334302
|
1940
|
Nam
|
Xóm Cộng Hoà
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
351
|
BN2334303
|
1972
|
Nữ
|
Xóm Tân Hưng
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
352
|
BN2334304
|
1942
|
Nữ
|
Xóm Quyết Tiến
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
353
|
BN2334305
|
1994
|
Nữ
|
Xóm Tân Trung
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
354
|
BN2334306
|
1995
|
Nữ
|
Xóm Quyết Tiến
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
355
|
BN2334307
|
2014
|
Nam
|
Xóm Quyết Tiến
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
356
|
BN2334308
|
2013
|
Nam
|
Xóm Quyết Tiến
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
357
|
BN2334309
|
1947
|
Nữ
|
Xóm Thượng Thôm
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
358
|
BN2334310
|
2020
|
Nam
|
Xóm Quyết Tiến
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
359
|
BN2334311
|
1971
|
Nữ
|
Xóm Quyết Tiến
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
360
|
BN2334312
|
1997
|
Nữ
|
Xóm Quyết Tiến
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
361
|
BN2334313
|
1979
|
Nữ
|
Xóm Quyết Tiến
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
362
|
BN2334314
|
1967
|
Nữ
|
Xóm Trung Thứ
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
363
|
BN2334315
|
1982
|
Nam
|
Xóm Đằng Chương
|
Yên Tiến
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
364
|
BN2334316
|
1965
|
Nam
|
đội 4
|
Yên Phú
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
365
|
BN2334317
|
1968
|
Nữ
|
đội 4
|
Yên Phú
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
366
|
BN2334318
|
2018
|
Nữ
|
Vĩnh Trị
|
Yên Trị
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
367
|
BN2334319
|
2018
|
Nam
|
Vĩnh Trị
|
Yên Trị
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
368
|
BN2334320
|
2011
|
Nam
|
Vĩnh Trị
|
Yên Trị
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
369
|
BN2334321
|
1999
|
Nữ
|
Vĩnh Trị
|
Yên Trị
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
370
|
BN2334322
|
2000
|
Nữ
|
Vĩnh Trị
|
Yên Trị
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
371
|
BN2334323
|
1968
|
Nữ
|
Vĩnh Trị
|
Yên Trị
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
372
|
BN2334324
|
1990
|
Nữ
|
Vĩnh Trị
|
Yên Trị
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
373
|
BN2334325
|
1997
|
Nam
|
Xóm Giáo
|
Yên Trị
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
374
|
BN2334326
|
2003
|
Nữ
|
Vĩnh Trị
|
Yên Trị
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
375
|
BN2334327
|
1962
|
Nữ
|
Tướng Loát
|
Yên Trị
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
376
|
BN2334328
|
2018
|
Nữ
|
Tướng Loát
|
Yên Trị
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
377
|
BN2334329
|
1991
|
Nữ
|
Thôn 7
|
Yên Hưng
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
378
|
BN2334330
|
2014
|
Nam
|
Thôn 7
|
Yên Hưng
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
379
|
BN2334331
|
2013
|
Nam
|
Mai Thanh
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Học sinh lớp 3B trường tiểu học Yên Tân
|
380
|
BN2334332
|
1969
|
Nữ
|
Mai Thanh
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
381
|
BN2334333
|
2001
|
Nam
|
Nguyệt Thượng
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sổ mũi
|
382
|
BN2334334
|
2016
|
Nam
|
Trung Hạ
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sổ mũi
|
383
|
BN2334335
|
2018
|
Nam
|
An Sọng
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
384
|
BN2334336
|
1954
|
Nam
|
An Sọng
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
385
|
BN2334337
|
1990
|
Nữ
|
An Sọng
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Hà Nội
|
386
|
BN2334338
|
1959
|
Nữ
|
An Sọng
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
387
|
BN2334339
|
2013
|
Nam
|
Nguyệt Thượng
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
388
|
BN2334340
|
2000
|
Nam
|
Nguyệt Thượng
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
389
|
BN2334341
|
1985
|
Nam
|
Nguyệt Thượng
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
390
|
BN2334342
|
2010
|
Nữ
|
Nguyệt Thượng
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
391
|
BN2334343
|
1988
|
Nữ
|
Nguyệt Thượng
|
Yên Tân
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
392
|
BN2334344
|
|
Nam
|
Việt Tiến
|
Yên Chính
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, mệt mỏi
|
393
|
BN2334345
|
1988
|
Nữ
|
Việt Tiến
|
Yên Chính
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
394
|
BN2334346
|
2018
|
Nữ
|
Việt Tiến
|
Yên Chính
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
395
|
BN2334347
|
1991
|
Nam
|
Việt Tiến
|
Yên Chính
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
396
|
BN2334348
|
1968
|
Nữ
|
Việt Tiến
|
Yên Chính
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
397
|
BN2334349
|
2001
|
Nữ
|
Minh Sơn
|
Yên Chính
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
398
|
BN2334350
|
1954
|
Nữ
|
Vĩnh Yên
|
Yên Phúc
|
Ý Yên
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
399
|
BN2334351
|
1991
|
Nữ
|
Lê Lợi
|
Yên Phúc
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng
|
400
|
BN2334352
|
1985
|
Nam
|
Nguyễn
|
Yên Phúc
|
Ý Yên
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
401
|
BN2334353
|
1979
|
Nữ
|
Thôn Ninh Mật
|
Yên Bằng
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
402
|
BN2334354
|
1991
|
Nữ
|
Thôn Nhì
|
Yên Bằng
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
403
|
BN2334355
|
1980
|
Nam
|
Văn Mỹ
|
Yên Trung
|
Ý Yên
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
404
|
BN2334356
|
1969
|
Nam
|
Thôn 6
|
Yên Quang
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, ho
|
405
|
BN2334357
|
1984
|
Nữ
|
Thôn 2
|
Yên Quang
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, ho
|
406
|
BN2334358
|
1958
|
Nữ
|
Thôn 1
|
Yên Quang
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
407
|
BN2334359
|
1970
|
Nữ
|
Phù Đô
|
Yên Thắng
|
Ý Yên
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
408
|
BN2334360
|
1993
|
Nam
|
Đội 10
|
Nghĩa Phong
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
409
|
BN2334361
|
1961
|
Nữ
|
Đội 10
|
Nghĩa Phong
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt, đau họng
|
410
|
BN2334362
|
1974
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Nghĩa Thái
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt, đau họng
|
411
|
BN2334363
|
1984
|
Nữ
|
Xóm 10
|
Nghĩa Thái
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
412
|
BN2334364
|
1950
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Nghĩa Hải
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng
|
413
|
BN2334365
|
1981
|
Nữ
|
Xóm 4
|
Nghĩa Châu
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
414
|
BN2334366
|
2020
|
Nam
|
Hải Sơn
|
Nghĩa Thịnh
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
415
|
BN2334367
|
1993
|
Nữ
|
Xóm 6
|
Nghĩa Sơn
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Hà Nội, có biểu hiện đau họng mệt mỏi
|
416
|
BN2334368
|
1970
|
Nữ
|
Khu 4
|
TT Quỹ Nhất
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
417
|
BN2334369
|
1961
|
Nam
|
Tân Bình
|
Nghĩa Lợi
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Hà Nội, có biểu hiện ho, đau họng
|
418
|
BN2334370
|
1988
|
Nữ
|
Đội 2
|
Nghĩa Hồng
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có triệu chứng rát họng
|
419
|
BN2334371
|
1976
|
Nam
|
Đội 2
|
Nghĩa Hồng
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có triệu chứng rát họng
|
420
|
BN2334372
|
2021
|
Nữ
|
Đội 2
|
Nghĩa Hồng
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
421
|
BN2334373
|
1976
|
Nữ
|
Quần Phương 1
|
Nghĩa Bình
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có triệu chứng ho, đau họng
|
422
|
BN2334374
|
1991
|
Nam
|
An Lạc
|
Nghĩa Bình
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc F0 nguyễn Văn phi-Nam Điền. Sốt ho đau họng test nhanh dương tính
|
423
|
BN2334375
|
2000
|
Nữ
|
Xóm 10
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
424
|
BN2334376
|
1989
|
Nữ
|
Xóm 10
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
425
|
BN2334377
|
1978
|
Nam
|
Xóm 4
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
426
|
BN2334378
|
1976
|
Nam
|
Xóm 4
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
427
|
BN2334379
|
1994
|
Nữ
|
Xóm 4
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
428
|
BN2334380
|
1953
|
Nữ
|
Xóm 4
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
429
|
BN2334381
|
1995
|
Nữ
|
TDP1
|
TT Liễu Đề
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
430
|
BN2334382
|
2003
|
Nam
|
Xóm 1
|
Nghĩa Hải
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
431
|
BN2334383
|
1965
|
Nữ
|
Phố Đông
|
TT Liễu Đề
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
432
|
BN2334384
|
1989
|
Nữ
|
Phố Đông
|
TT Liễu Đề
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
433
|
BN2334385
|
1959
|
Nam
|
TDP2
|
TT Liễu Đề
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
434
|
BN2334386
|
1960
|
Nữ
|
TDP2
|
TT Liễu Đề
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
435
|
BN2334387
|
1964
|
Nam
|
Xóm 9
|
Nghĩa Trung
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
436
|
BN2334388
|
1925
|
Nữ
|
Xóm 8
|
Nghĩa Trung
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
437
|
BN2334389
|
1954
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Nghĩa Trung
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, đau họng
|
438
|
BN2334390
|
1979
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Nghĩa Trung
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
439
|
BN2334391
|
2004
|
Nam
|
Xóm 10
|
Nghĩa Trung
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
440
|
BN2334392
|
2017
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Nghĩa Trung
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
441
|
BN2334393
|
2020
|
Nam
|
Xóm 6
|
Phúc Thắng
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
442
|
BN2334394
|
1993
|
Nữ
|
Xóm 3
|
Phúc Thắng
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
443
|
BN2334395
|
1968
|
Nữ
|
Xóm 6
|
Phúc Thắng
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
444
|
BN2334396
|
1968
|
Nam
|
Phố Đoài
|
TT Liễu Đề
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Ho, sốt test nhanh dương tính
|
445
|
BN2334397
|
1992
|
Nam
|
Xóm 12
|
Nghĩa Sơn
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Ho, sốt test nhanh dương tính
|
446
|
BN2334398
|
1984
|
Nam
|
Đội 7
|
Nghĩa Hùng
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Ho, sốt test nhanh dương tính
|
447
|
BN2334399
|
1987
|
Nữ
|
Đội 7
|
Nghĩa Hùng
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Ho, sốt test nhanh dương tính
|
448
|
BN2334400
|
1969
|
Nữ
|
Đội 7
|
Nghĩa Hùng
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Ho, sốt test nhanh dương tính
|
449
|
BN2334401
|
1988
|
Nữ
|
Đội 7
|
Nghĩa Hùng
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Ho, sốt test nhanh dương tính
|
450
|
BN2334402
|
1962
|
Nữ
|
Đội 7
|
Nghĩa Hùng
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Ho, sốt test nhanh dương tính
|
451
|
BN2334403
|
1960
|
Nam
|
Đội 7
|
Nghĩa Hùng
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Ho, sốt test nhanh dương tính
|
452
|
BN2334404
|
2018
|
Nữ
|
Xóm 6
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
453
|
BN2334405
|
1982
|
Nam
|
Xóm 1
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
454
|
BN2334406
|
1962
|
Nam
|
Xóm 1
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
455
|
BN2334407
|
1993
|
Nữ
|
Xóm 7
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
456
|
BN2334408
|
2003
|
Nữ
|
Xóm 6
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
457
|
BN2334409
|
2013
|
Nam
|
Xóm 7
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
458
|
BN2334410
|
2015
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
459
|
BN2334411
|
1989
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
460
|
BN2334412
|
2018
|
Nam
|
Xóm 5
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
461
|
BN2334413
|
1996
|
Nữ
|
Xóm 5
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
462
|
BN2334414
|
1987
|
Nam
|
Xóm 5
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
463
|
BN2334415
|
1975
|
Nữ
|
Xóm 10
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
464
|
BN2334416
|
2020
|
Nam
|
Xóm 2
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
465
|
BN2334417
|
1980
|
Nữ
|
Xóm 3
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
466
|
BN2334418
|
2009
|
Nữ
|
Xóm 10
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
467
|
BN2334419
|
1998
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
468
|
BN2334420
|
2019
|
Nữ
|
Xóm 3
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
469
|
BN2334421
|
2021
|
Nam
|
Xóm 10
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
470
|
BN2334422
|
1984
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
471
|
BN2334423
|
1952
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Nam Điền
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
472
|
BN2334424
|
1960
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Nghĩa Thái
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc với chùm F0 Nam Điền
|
473
|
BN2334425
|
1981
|
Nữ
|
Xóm 3
|
Nghĩa Hải
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
474
|
BN2334426
|
1981
|
Nam
|
Xóm 9
|
Nghĩa Trung
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
475
|
BN2334427
|
1977
|
Nam
|
Xóm 12
|
Nghĩa Trung
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
476
|
BN2334428
|
2000
|
Nam
|
Xóm 12
|
Nghĩa Trung
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
477
|
BN2334429
|
1988
|
Nữ
|
Xóm 8
|
Nghĩa Trung
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
478
|
BN2334430
|
1964
|
Nam
|
Đội 7
|
Nghĩa Hùng
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
479
|
BN2334431
|
1986
|
Nam
|
Xóm 6
|
Nghĩa Sơn
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Hà Nội
|
480
|
BN2334432
|
1998
|
Nữ
|
Xóm 5
|
Nghĩa Thái
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
481
|
BN2334433
|
1988
|
Nam
|
Đội 1
|
Nghĩa Thành
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
482
|
BN2334434
|
1938
|
Nữ
|
Đội 14
|
Nghĩa Thành
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
483
|
BN2334435
|
1943
|
Nam
|
Xóm 2
|
Nghĩa Lâm
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
484
|
BN2334436
|
1989
|
Nam
|
Đồng Nguyên
|
Nghĩa Lạc
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
485
|
BN2334437
|
2017
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Nghĩa Sơn
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
486
|
BN2334438
|
1982
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Nghĩa Sơn
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
487
|
BN2334439
|
1959
|
Nữ
|
Xóm 9
|
Nghĩa Lâm
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
488
|
BN2334440
|
1986
|
Nữ
|
Khu 1
|
TT Quỹ Nhất
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
489
|
BN2334441
|
1994
|
Nữ
|
Khu 5
|
TT Rạng Đông
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
490
|
BN2334442
|
1975
|
Nam
|
Khu 9
|
TT Rạng Đông
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
491
|
BN2334443
|
1979
|
Nam
|
Khu 7
|
TT Rạng Đông
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
492
|
BN2334444
|
1985
|
Nam
|
Khu 5
|
TT Rạng Đông
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
493
|
BN2334445
|
1961
|
Nam
|
Khu 5
|
TT Rạng Đông
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
494
|
BN2334446
|
1986
|
Nữ
|
Khu 5
|
TT Rạng Đông
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
495
|
BN2334447
|
1982
|
Nam
|
Khu 6
|
TT Rạng Đông
|
Nghĩa Hưng
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng
|
496
|
BN2334448
|
1994
|
Nam
|
Mỹ Hưng
|
Hoàng Nam
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
497
|
BN2334449
|
1997
|
Nam
|
Mỹ Hưng
|
Hoàng Nam
|
Nghĩa Hưng
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
498
|
BN2334450
|
2018
|
Nam
|
43B/18 đường Thái Bình
|
Hạ Long
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
499
|
BN2334451
|
1988
|
Nam
|
554 Đặng Xuân Bảng
|
Nam Vân
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
500
|
BN2334452
|
2012
|
Nam
|
14 Thắng Lợi, TDP Phúc Trọng
|
Mỹ Xá
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
501
|
BN2334453
|
1990
|
Nam
|
147 Mỹ xá
|
Mỹ Xá
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
502
|
BN2334454
|
1994
|
Nữ
|
147 Mỹ xá
|
Mỹ Xá
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, mất khứu giác
|
503
|
BN2334455
|
1947
|
Nữ
|
Tiền Phong
|
Nam Phong
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
504
|
BN2334456
|
1968
|
Nữ
|
3c/38 Trần Quang Khải
|
Trần Quang Khải
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ngạt mũi, mất khứu giác
|
505
|
BN2334457
|
1995
|
Nữ
|
Số 1 Ngõ 52 Vĩnh Trường
|
Lộc Vượng
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
506
|
BN2334458
|
1988
|
Nam
|
12 Đinh Tiên Hoàng
|
Mỹ Xá
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, mất khứu giác
|
507
|
BN2334459
|
1950
|
Nữ
|
202 đường 19/5
|
Trần Tế Xương
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
508
|
BN2334460
|
2008
|
Nam
|
10/42/117 Phù Long
|
Trần Tế Xương
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
509
|
BN2334461
|
1958
|
Nữ
|
3/125 Bến Thóc
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
510
|
BN2334462
|
2008
|
Nữ
|
9/6 Thép Mới
|
Thống Nhất
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
511
|
BN2334463
|
1983
|
Nam
|
1/101 Hàng Thao
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
512
|
BN2334464
|
1957
|
Nữ
|
1/101 Hàng Thao
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
513
|
BN2334465
|
1935
|
Nữ
|
1/101 Hàng Thao
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
514
|
BN2334466
|
2012
|
Nam
|
1/101 Hàng Thao
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
515
|
BN2334467
|
1954
|
Nam
|
1/101 Hàng Thao
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
516
|
BN2334468
|
1965
|
Nam
|
6/13 Bến Thóc
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
517
|
BN2334469
|
1993
|
Nữ
|
5/14 Ngô Quyền
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Công ty may Nam Hà
|
518
|
BN2334470
|
1983
|
Nữ
|
161 Hàng Thao
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
519
|
BN2334471
|
1946
|
Nam
|
91 Bến Thóc
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
520
|
BN2334472
|
2013
|
Nam
|
Địch Lễ A
|
Nam Vân
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
521
|
BN2334473
|
2021
|
Nữ
|
348 Trần Huy Liệu (63B, tổ 16B Thanh Lương, Q Hai Bà Trưng, Hà Nội)
|
Mỹ Xá
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, sốt
|
522
|
BN2334474
|
1993
|
Nữ
|
348 Trần Huy Liệu (63B, tổ 16B Thanh Lương, Q Hai Bà Trưng, Hà Nội)
|
Mỹ Xá
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
523
|
BN2334475
|
1988
|
Nam
|
348 Trần Huy Liệu (63B, tổ 16B Thanh Lương, Q Hai Bà Trưng, Hà Nội)
|
Mỹ Xá
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
524
|
BN2334476
|
1992
|
Nữ
|
320 Hoàng Văn Thụ
|
Quang Trung
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
525
|
BN2334477
|
1970
|
Nữ
|
320 Hoàng Văn Thụ
|
Quang Trung
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
526
|
BN2334478
|
1969
|
Nữ
|
1/49 Bà Triệu
|
Bà Triệu
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
527
|
BN2334479
|
2015
|
Nữ
|
1/49 Bà Triệu
|
Bà Triệu
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
528
|
BN2334480
|
2014
|
Nam
|
1/30 Phan Chu Chinh
|
Phan Đình Phùng
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Trở về từ Hà Nam, có biểu hiện sốt, đau đầu
|
529
|
BN2334481
|
2010
|
Nam
|
1/30 Phan Chu Chinh
|
Phan Đình Phùng
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
530
|
BN2334482
|
1970
|
Nam
|
1/30 Phan Chu Chinh
|
Phan Đình Phùng
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
531
|
BN2334483
|
1933
|
Nam
|
1/30 Phan Chu Chinh
|
Phan Đình Phùng
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
532
|
BN2334484
|
1940
|
Nữ
|
1/30 Phan Chu Chinh
|
Phan Đình Phùng
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
533
|
BN2334485
|
2011
|
Nam
|
H3P8 Tổ 5
|
Văn Miếu
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
534
|
BN2334486
|
1990
|
Nam
|
K5P1 Tổ 5
|
Văn Miếu
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
535
|
BN2334487
|
1956
|
Nữ
|
K5P1 Tổ 5
|
Văn Miếu
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
536
|
BN2334488
|
1973
|
Nữ
|
19/522 Văn Cao
|
Lộc An
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện đau họng
|
537
|
BN2334489
|
1991
|
Nữ
|
17/26 Đinh Bộ lĩnh
|
Năng Tĩnh
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
538
|
BN2334490
|
1986
|
Nam
|
17/26 Đinh Bộ lĩnh
|
Năng Tĩnh
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện đau họng, ho
|
539
|
BN2334491
|
2003
|
Nam
|
24 Hàng Sắt
|
Nguyễn Du
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
540
|
BN2334492
|
1975
|
Nữ
|
395 Nguyễn Văn Trỗi
|
Năng Tĩnh
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
541
|
BN2334493
|
1948
|
Nữ
|
71 Bến Thóc
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
542
|
BN2334494
|
1974
|
Nam
|
17/5/21 Phạm Ngọc Thạch
|
Lộc Hạ
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
543
|
BN2334495
|
2002
|
Nữ
|
17/5/21 Phạm Ngọc Thạch
|
Lộc Hạ
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
544
|
BN2334496
|
1991
|
Nam
|
11A/31/189 Đường 19/5
|
Trần Tế Xương
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
545
|
BN2334497
|
1959
|
Nữ
|
5 Hàng Cấp
|
Quang Trung
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
546
|
BN2334498
|
1971
|
Nữ
|
28 Phạm Văn Ngọ
|
Lộc Hòa
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
547
|
BN2334499
|
1968
|
Nữ
|
Tổ 1 Lương Xá
|
Lộc Hòa
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
548
|
BN2334500
|
1957
|
Nữ
|
2/24/496 Tổ 2 Tân An
|
Lộc Hòa
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, ho
|
549
|
BN2334501
|
1951
|
Nam
|
2/24/496 Tổ 2 Tân An
|
Lộc Hòa
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
550
|
BN2334502
|
2018
|
Nữ
|
1/66/178 Trần Quang Khải
|
Năng Tĩnh
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
551
|
BN2334503
|
1984
|
Nam
|
1159 Trần Huy Liệu
|
Mỹ Xá
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
552
|
BN2334504
|
#######
|
Nữ
|
1159 Trần Huy Liệu
|
Mỹ Xá
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
553
|
BN2334505
|
1987
|
Nữ
|
6/29/131 Tô Hiến Thành
|
Mỹ Xá
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
554
|
BN2334506
|
1992
|
Nam
|
13 bến Ngự
|
Phan Đình Phùng
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho
|
555
|
BN2334507
|
1986
|
Nam
|
5/114 Phan Đình Phùng
|
Phan Đình Phùng
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
556
|
BN2334508
|
1978
|
Nữ
|
Xóm 7
|
Nam Vân
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng
|
557
|
BN2334509
|
1974
|
Nam
|
Xóm 7
|
Nam Vân
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho, sốt
|
558
|
BN2334510
|
1980
|
Nữ
|
Trung Lợi
|
Nam Vân
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho, rát họng
|
559
|
BN2334511
|
1987
|
Nam
|
Thượng Hữu
|
Nam Vân
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện sốt
|
560
|
BN2334512
|
1980
|
Nữ
|
76 Vấn Khẩu, tổ 4
|
Cửa Nam
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho, rát họng
|
561
|
BN2334513
|
1940
|
Nữ
|
31/93 Điện Biên
|
Cửa Bắc
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
562
|
BN2334514
|
1985
|
Nữ
|
55 Phong Lộc Tây Tổ 2
|
Cửa Nam
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, đau họng
|
563
|
BN2334515
|
1969
|
Nam
|
59/587 Trần nhân tông
|
Vị Hoàng
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho
|
564
|
BN2334516
|
1998
|
Nữ
|
59/587 Trần nhân tông
|
Vị Hoàng
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
565
|
BN2334517
|
1999
|
Nam
|
131 Lê Hồng Phong
|
Vị Hoàng
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho, sốt, rát họng
|
566
|
BN2334518
|
1966
|
Nữ
|
131 Lê Hồng Phong
|
Vị Hoàng
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho, sốt
|
567
|
BN2334519
|
2010
|
Nam
|
54/98 Nguyễn Trãi
|
Vị Hoàng
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
568
|
BN2334520
|
|
Nữ
|
18/169 Lê Hồng Phong
|
Vị Hoàng
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện sốt, ho
|
569
|
BN2334521
|
1970
|
Nữ
|
14/79 Cửa Trường
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện mất khứu giác
|
570
|
BN2334522
|
1956
|
Nữ
|
1/13 Bến Thóc
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho
|
571
|
BN2334523
|
2020
|
Nữ
|
1/13 Bến Thóc
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
572
|
BN2334524
|
2010
|
Nữ
|
2/101 Hàng Thao
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
573
|
BN2334525
|
2015
|
Nữ
|
2/101 Hàng Thao
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
574
|
BN2334526
|
2020
|
Nam
|
2/101 Hàng Thao
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
575
|
BN2334527
|
1989
|
Nam
|
5/14 ngô Quyền
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
576
|
BN2334528
|
2019
|
Nam
|
3/101 Hàng Thao
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
577
|
BN2334529
|
1933
|
Nữ
|
3/101 Hàng Thao
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
578
|
BN2334530
|
2018
|
Nam
|
3/101 Hàng Thao
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
579
|
BN2334531
|
1985
|
Nữ
|
18/3/48 Tô Hiến Thành
|
Trường Thi
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Làm tại công ty Young one, có biểu hiện ho sốt, sổ mũi
|
580
|
BN2334532
|
1948
|
Nữ
|
18/3/48 Tô Hiến Thành
|
Trường Thi
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho, sốt, rát họng
|
581
|
BN2334533
|
1988
|
Nữ
|
31 Bạch Đằng
|
Phan Đình Phùng
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
582
|
BN2334534
|
2011
|
Nam
|
31 Bạch Đằng
|
Phan Đình Phùng
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
583
|
BN2334535
|
1987
|
Nữ
|
84 Đường Bái
|
Lộc Vượng
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho, sốt, rát họng
|
584
|
BN2334536
|
|
Nữ
|
84 Đường Bái
|
Lộc Vượng
|
Thành phố Nam Định
|
Khu cách ly
|
Tiếp xúc BN COVID-19, có biểu hiện ho, sốt, rát họng
|
585
|
BN2334537
|
2018
|
Nam
|
11/5 Nguyễn Đức Thuận
|
Thống Nhất
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
586
|
BN2334538
|
1959
|
Nữ
|
181 Trần Nhân Tông
|
Năng Tĩnh
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện khản tiếng
|
587
|
BN2334539
|
|
Nam
|
17/26 Đinh Bộ Lĩnh
|
Năng Tĩnh
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
588
|
BN2334540
|
1960
|
Nữ
|
Trung lợi
|
Nam Vân
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Có biểu hiện ho, ớn lạnh
|
589
|
BN2334541
|
1982
|
Nam
|
2/18 Nguyễn An Ninh, Tổ 9
|
Văn Miếu
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
590
|
BN2334542
|
1987
|
Nữ
|
E4P1 tổ 5
|
Văn Miếu
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
591
|
BN2334543
|
1987
|
Nam
|
E4P1 tổ 5
|
Văn Miếu
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
592
|
BN2334544
|
2014
|
Nữ
|
E4P1 tổ 5
|
Văn Miếu
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|
593
|
BN2334545
|
2019
|
Nữ
|
E4P1 tổ 5
|
Văn Miếu
|
Thành phố Nam Định
|
Cộng đồng
|
Tiếp xúc BN COVID-19
|