STT | Mã ca bệnh | Năm sinh/ Tuổi | Giới tính | Thôn, xóm, đường, tổ dân phố | Xã/Phường | Quận/ Huyện | Ghi chú (Các yếu tố dịch tễ đang được tiếp tục điều tra) |
1 | BN11536314 | 2000 | Nữ | Thôn 9 | Mỹ Trung | Mỹ Lộc | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
2 | BN11536315 | 1944 | Nam | Thôn Bún | Mỹ Thịnh | Mỹ Lộc | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
3 | BN11536316 | 1963 | Nữ | Đoàn Kết | Mỹ Tân | Mỹ Lộc | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
4 | BN11536317 | 1990 | Nữ | TDP số 4 | TT Yên Định | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
5 | BN11536318 | 1991 | Nam | Xóm 02 | Hải Tây | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
6 | BN11536319 | 1959 | Nam | Xóm 02 | Hải Tây | Hải Hậu | Liên quan BN COVID-19 |
7 | BN11536320 | 1963 | Nam | Xóm 02 | Hải Tây | Hải Hậu | Liên quan BN COVID-19 |
8 | BN11536321 | 1959 | Nam | Xóm 02 | Hải Tây | Hải Hậu | Liên quan BN COVID-19 |
9 | BN11536322 | 2023 | Nam | Xóm 1 | Hải Xuân | Hải Hậu | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
10 | BN11536323 | 2012 | Nam | | Xuân Bắc | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
11 | BN11536324 | 1945 | Nữ | | Xuân Hồng | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
12 | BN11536325 | ,1946 | Nữ | Xóm 7 | Xuân Phú | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
13 | BN11536326 | 1939 | Nam | Xóm 1 | Xuân Tân | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
14 | BN11536327 | 1940 | Nữ | Xóm 1 | Xuân Tân | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
15 | BN11536328 | 1966 | Nam | Xóm 6 | Thọ Nghiệp | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
16 | BN11536329 | 1990 | Nữ | Xóm 7 | Thọ Nghiệp | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
17 | BN11536330 | 2007 | Nữ | Tổ 3 | Thị trấn XT | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
18 | BN11536331 | 1962 | Nam | Xóm 4 | Xuân Trung | Xuân Trường | Liên quan BN COVID-19 |
19 | BN11536332 | 2010 | Nữ | Tây Thượng trên | Bình Minh | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
20 | BN11536333 | 1950 | Nữ | Tiến Đoàn | Nam Hồng | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
21 | BN11536334 | 1999 | Nữ | Lạc Na | Hồng Quang | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
22 | BN11536335 | 2008 | Nam | Dứa Thự | Hồng Quang | Nam Trực | Liên quan BN COVID-19 |
23 | BN11536336 | 2009 | Nữ | Rộc | Hồng Quang | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
24 | BN11536337 | 2009 | Nữ | An Cự | Đại An | Vụ Bản | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
25 | BN11536338 | 1992 | Nam | Thôn Chùa Quế Nội | Trung Thành | Vụ Bản | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
26 | BN11536339 | 1941 | Nữ | Xóm 1 | Giao Yến | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
27 | BN11536340 | 1954 | Nữ | Sơn Đài | Hoành Sơn | Giao Thủy | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
28 | BN11536341 | 16/06/2020 | Nữ | Bình Minh | Việt Hùng | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
29 | BN11536342 | 37439 | Nữ | Việt Tiến | Việt Hùng | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
30 | BN11536343 | 18/03/1981 | Nữ | 14 Trực Liêm thôn Lịch Đông | Liêm Hải | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
31 | BN11536344 | 34852 | Nữ | 11-Sa Ba | Trực Nội | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
32 | BN11536345 | 42650 | Nam | 17-Nam Tân | Trực Nội | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
33 | BN11536346 | 1969 | Nữ | Thôn 1-Nam thọ | Trực Thuận | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
34 | BN11536347 | 2022 | Nữ | Nam Phú | Trực Thái | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
35 | BN11536348 | 1974 | Nữ | 3 Phạm Đình Kính Tổ 1 | Lộc Vượng | TP Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
36 | BN11536349 | 1986 | Nam | 5/109 Trần Huy Liệu | Văn Miếu | TP Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
37 | BN11536350 | 1955 | Nữ | Tướng Loát | Yên Trị | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
38 | BN11536351 | 35964 | Nữ | Thôn 9 | Yên Lộc | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
39 | BN11536352 | 2006 | Nữ | Xóm 6 | Nghĩa Sơn | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
40 | BN11536353 | 1963 | Nam | Đội 6 | Nghĩa Hùng | Nghĩa Hưng | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
41 | BN11536354 | 1951 | Nam | Nam Thịnh | Hoàng Nam | Nghĩa Hưng | Đang điều tra dịch tễ |
42 | BN11536355 | 1985 | Nữ | Xóm 5 | Phúc Thắng | Nghĩa Hưng | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
43 | BN11536356 | 1990 | Nam | Xóm 2 | Phúc Thắng | Nghĩa Hưng | Liên quan BN COVID-19 |
44 | BN11536357 | 2017 | Nữ | | Trần Quang Khải | TP Nam Định | Đang điều tra dịch tễ |
45 | BN11536358 | 36189 | Nữ | Tô Trang | xã An Mỹ | Quỳnh Phụ | Đang điều tra dịch tễ |
46 | BN11536359 | 1961 | Nữ | Thôn Phấn Đài | Mỹ Thành | Mỹ Lộc | Đang điều tra dịch tễ |
47 | BN11536360 | 1948 | Nam | thôn Giáp Nhì | Yên Minh | Ý Yên | Đang điều tra dịch tễ |
48 | BN11536361 | 1957 | Nam | tổ dân phố 17 | thị trấn Thịnh Long | Hải Hậu | Đang điều tra dịch tễ |