STT
|
Mã ca bệnh
|
Năm sinh/ Tuổi
|
Giới tính
|
Thôn, xóm, đường, tổ dân phố
|
Xã/Phường
|
Quận/ Huyện
|
Ghi chú (Các yếu tố dịch tễ đang được tiếp tục điều tra)
|
1
|
BN11534345
|
1938
|
Nam
|
xóm 2
|
Giao Yến
|
Giao Thuỷ
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
2
|
BN11534346
|
1986
|
Nữ
|
xóm 2
|
Giao Nhân
|
Giao Thuỷ
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
3
|
BN11534347
|
2009
|
Nam
|
Tân Phú
|
Trực Thái
|
Trực Ninh
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
4
|
BN11534348
|
2011
|
Nữ
|
Cát Hạ
|
Trực Đại
|
Trực Ninh
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
5
|
BN11534349
|
1971
|
Nữ
|
Thôn 4 Nam Trực
|
Trực Khang
|
Trực Ninh
|
Liên quan BN COVID-19
|
6
|
BN11534350
|
2015
|
Nữ
|
Thôn 3 Nam Trực
|
Trực Khang
|
Trực Ninh
|
Liên quan BN COVID-19
|
7
|
BN11534351
|
2011
|
Nam
|
Thôn 3 Nam Trực
|
Trực Khang
|
Trực Ninh
|
Liên quan BN COVID-19
|
8
|
BN11534352
|
1979
|
Nam
|
TDP Đạo Đường
|
TT Ninh Cường
|
Trực Ninh
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
9
|
BN11534353
|
1945
|
Nữ
|
TDP Bắc Trung Nam
|
TT Ninh Cường
|
Trực Ninh
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
10
|
BN11534354
|
29474
|
Nữ
|
Dương Thiện
|
Trực Nội
|
Trực Ninh
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
11
|
BN11534355
|
1942
|
Nam
|
4/62 Thành Chung
|
Bà Triệu
|
Thành phố Nam Định
|
Liên quan BN COVID-19
|
12
|
BN11534356
|
1936
|
Nữ
|
65 Điện Biên
|
Cửa Bắc
|
Thành phố Nam Định
|
Đang điều tra dịch tễ
|
13
|
BN11534357
|
1962
|
Nữ
|
65 Điện Biên
|
Cửa Bắc
|
Thành phố Nam Định
|
Đang điều tra dịch tễ
|
14
|
BN11534358
|
1982
|
Nữ
|
50M ô 18
|
Hạ Long
|
Thành phố Nam Định
|
Đang điều tra dịch tễ
|
15
|
BN11534359
|
1971
|
Nữ
|
4/40 Đinh Công tráng - Lộc Hạ - NĐ
|
Lộc Hạ
|
Thành phố Nam Định
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
16
|
BN11534360
|
1974
|
Nữ
|
39 Lã Xuân Oai
|
Lộc Hạ
|
Thành phố Nam Định
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
17
|
BN11534361
|
1956
|
Nữ
|
27/10 Liên Hà 1
|
Lộc Hạ
|
Thành phố Nam Định
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
18
|
BN11534362
|
1990
|
Nữ
|
2A/129 Đường Lộc Vượng
|
Lộc Vượng
|
Thành phố Nam Định
|
Liên quan BN COVID-19
|
19
|
BN11534363
|
2006
|
Nữ
|
Trọ 93/730 đường mỹ xá
|
Mỹ Xá
|
Thành phố Nam Định
|
Đang điều tra dịch tễ
|
20
|
BN11534364
|
2002
|
Nữ
|
45 Đinh Bộ Lĩnh
|
Ngô Quyền
|
Thành phố Nam Định
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
21
|
BN11534365
|
1979
|
Nữ
|
3/9/98 THT
|
Trường Thi
|
Thành phố Nam Định
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
22
|
BN11534366
|
2004
|
Nữ
|
P.403 ĐNII KTX TRƯỜNG ĐHDD
|
Vị Xuyên
|
Thành phố Nam Định
|
Đang điều tra dịch tễ
|
23
|
BN11534367
|
2004
|
Nữ
|
P.403 ĐNII KTX TRƯỜNG ĐHDD
|
Vị Xuyên
|
Thành phố Nam Định
|
Đang điều tra dịch tễ
|
24
|
BN11534368
|
2004
|
Nữ
|
P.403 ĐNII KTX TRƯỜNG ĐHDD
|
Vị Xuyên
|
Thành phố Nam Định
|
Đang điều tra dịch tễ
|
25
|
BN11534369
|
2003
|
Nữ
|
P.403 ĐNII KTX TRƯỜNG ĐHDD
|
Vị Xuyên
|
Thành phố Nam Định
|
Đang điều tra dịch tễ
|
26
|
BN11534370
|
1997
|
Nam
|
Thôn 7 - Tiền An
|
Yên Khánh
|
Ý Yên
|
liên quan BN COVID-19
|
27
|
BN11534371
|
1986
|
Nữ
|
Tổ 03
|
Thị Trấn Lâm
|
Ý Yên
|
Đang điều tra dịch tễ
|
28
|
BN11534372
|
2008
|
Nam
|
Tổ 03
|
Thị Trấn Lâm
|
Ý Yên
|
Đang điều tra dịch tễ
|
29
|
BN11534373
|
1964
|
Nữ
|
Thôn 7
|
Nam Hải
|
Nam Trực
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
30
|
BN11534374
|
2005
|
Nữ
|
Xóm 2
|
Hồng Quang
|
Nam Trực
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
31
|
BN11534375
|
2007
|
Nữ
|
Trại Làng
|
Hồng Quang
|
Nam Trực
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
32
|
BN11534376
|
1957
|
Nam
|
Mộng Lương
|
Hồng Quang
|
Nam Trực
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
33
|
BN11534377
|
2008
|
Nam
|
Bàn Thạch
|
Hồng Quang
|
Nam Trực
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
34
|
BN11534378
|
1966
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Nghĩa Minh
|
Nghĩa Hưng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
35
|
BN11534379
|
1990
|
Nam
|
TDP 7
|
TT Rạng Đông
|
Nghĩa Hưng
|
Đang điều tra dịch tễ
|
36
|
BN11534380
|
1972
|
Nữ
|
8
|
Hải Minh
|
Hải Hậu
|
Đang điều tra dịch tễ
|
37
|
BN11534381
|
2014
|
Nam
|
7
|
Hải Minh
|
Hải Hậu
|
Đang điều tra dịch tễ
|
38
|
BN11534382
|
1993
|
Nam
|
10tt
|
Hải Minh
|
Hải Hậu
|
Đang điều tra dịch tễ
|
39
|
BN11534383
|
1968
|
Nữ
|
TDP5
|
Thị trấn Cồn
|
Hải Hậu
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
40
|
BN11534384
|
2015
|
Nữ
|
Xóm 4
|
Xuân Phong
|
Xuân Trường
|
Liên quan BN COVID-19
|
41
|
BN11534385
|
1947
|
Nữ
|
Xóm 1
|
Xuân Châu
|
Xuân Trường
|
Liên quan BN COVID-19
|
42
|
BN11534386
|
1988
|
Nam
|
Xóm 1
|
Xuân Châu
|
Xuân Trường
|
Liên quan BN COVID-19
|
43
|
BN11534387
|
1978
|
Nữ
|
Tổ 5
|
Thị trấn XT
|
Xuân Trường
|
Liên quan BN COVID-19
|
44
|
BN11534388
|
1993
|
Nam
|
Tổ Dân Phố Lê Xá
|
Thị Trấn Mỹ Lộc
|
Mỹ Lộc
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
45
|
BN11534389
|
1984
|
Nữ
|
Đông Khê Trại
|
Mỹ Trung
|
Mỹ Lộc
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
46
|
BN11534390
|
1982
|
Nam
|
thôn Giao Cù
|
Đồng Sơn
|
Nam Trực
|
Liên quan BN COVID-19
|
47
|
BN11534391
|
1935
|
Nam
|
8/153 Vũ hữu Lợi
|
Cửa Nam
|
Thành phố Nam Định
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
48
|
BN11534392
|
1960
|
Nữ
|
Xóm 13 Hải Trung
|
Hải Hậu
|
Thành phố Nam Định
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
49
|
BN11534393
|
1952
|
Nam
|
thôn Lang Xá
|
Mỹ Tiến
|
Mỹ Lộc
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
50
|
BN11534394
|
1952
|
Nam
|
đội 1
|
Yên Khánh
|
Ý Yên
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
51
|
BN11534395
|
1963
|
Nam
|
thôn Nguyễn Huệ
|
Mỹ Tiến
|
Mỹ Lộc
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
52
|
BN11534396
|
2022
|
Nữ
|
Xóm 6
|
Hải Nam
|
Hải Hậu
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
53
|
BN11534397
|
2022
|
Nam
|
|
TT Yên Định
|
Hải Hậu
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|
54
|
BN11534398
|
2022
|
Nữ
|
Xóm 9
|
Mỹ Hà
|
Mỹ Lộc
|
Có biểu hiện ho/sốt/khó thở
|