STT | Mã ca bệnh | Năm sinh/ Tuổi | Giới tính | Thôn, xóm, đường, tổ dân phố | Xã/Phường | Quận/ Huyện | Ghi chú (Các yếu tố dịch tễ đang được tiếp tục điều tra) |
1 | BN11531397 | 1979 | Nữ | Số 7 Nguyễn Văn Vịnh | Hạ Long | Thành phố Nam Định | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
2 | BN11531398 | 1943 | Nam | Tổ 01 | Thị Trấn Lâm | Ý Yên | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
3 | BN11531399 | 1954 | Nữ | Tổ 01 | Thị Trấn Lâm | Ý Yên | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
4 | BN11531400 | 1977 | Nữ | Tổ 08 | Thị Trấn Lâm | Ý Yên | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
5 | BN11531401 | 1959 | Nữ | Xóm 3 | Thọ Nghiệp | Xuân Trường | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
6 | BN11531402 | 1985 | Nữ | Xóm 3 | Thọ Nghiệp | Xuân Trường | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
7 | BN11531403 | 1947 | Nam | Xóm 10 | Thọ Nghiệp | Xuân Trường | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
8 | BN11531404 | 1984 | Nam | Xóm 10 | Thọ Nghiệp | Xuân Trường | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
9 | BN11531405 | 1993 | Nữ | Xóm 8 | Hải Lộc | Hải Hậu | Liên quan BN COVID-19 |
10 | BN11531406 | 1984 | Nữ | Khu 6 | Yên Định | Hải Hậu | Liên quan BN COVID-19 |
11 | BN11531407 | 1939 | Nữ | Xóm 5 | Hải Lý | Hải Hậu | Liên quan BN COVID-19 |
12 | BN11531408 | 1965 | Nam | Tây Cát | Hải Đông | Hải Hậu | Liên quan BN COVID-19 |
13 | BN11531409 | 1957 | Nam | TDP 17 | Thịnh Long | Hải Hậu | Liên quan BN COVID-19 |
14 | BN11531410 | 1940 | Nam | Xóm 5 | Hải Hưng | Hải Hậu | Liên quan BN COVID-19 |
15 | BN11531411 | 1983 | Nam | Khu 14 | Thịnh Long | Hải Hậu | Đang điều tra dịch tễ |
16 | BN11531412 | 1990 | Nam | Bàn Thạch | Hồng Quang | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
17 | BN11531413 | 2011 | Nam | Thắng An | Nam Thắng | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
18 | BN11531414 | 2011 | Nam | Thắng Hùng | Nam Thắng | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
19 | BN11531415 | 2011 | Nữ | Hòa Thịnh | Nam Thắng | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
20 | BN11531416 | 2011 | Nữ | Thắng Lai- | Nam Thắng | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
21 | BN11531417 | 2010 | Nam | Hòa Thịnh | Nam Thắng | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
22 | BN11531418 | 2010 | Nam | Hòa Thịnh | Nam Thắng | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
23 | BN11531419 | 2008 | Nam | Thắng Hùng | Nam Thắng | Nam Trực | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
24 | BN11531420 | 1966 | Nữ | Thôn 2 Lạc Chính | Trực Khang | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |
25 | BN11531421 | 1927 | Nam | Thôn 2 Lạc Chính | Trực Khang | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
26 | BN11531422 | 1965 | Nữ | Thôn 2 Lạc Chính | Trực Khang | Trực Ninh | Liên quan BN COVID-19 |
27 | BN11531423 | 1953 | Nữ | Thôn 3 Nam Trực | Trực Khang | Trực Ninh | Có biểu hiện ho/sốt/khó thở |